(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardened system
C1

hardened system

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống được tăng cường bảo mật hệ thống được gia cố an ninh hệ thống đã được làm cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardened system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống (thường trong lĩnh vực máy tính) đã được bảo vệ chống lại các cuộc tấn công, thường bằng cách giảm thiểu bề mặt tấn công và loại bỏ các phần dư thừa.

Definition (English Meaning)

A system (usually in computing) that has been secured against attack, typically by reducing its attack surface and eliminating redundancies.

Ví dụ Thực tế với 'Hardened system'

  • "A hardened system is essential for protecting sensitive data."

    "Một hệ thống được tăng cường bảo mật là rất cần thiết để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm."

  • "The company invested heavily in hardening its servers."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc tăng cường bảo mật cho các máy chủ của mình."

  • "Regular security audits are crucial for maintaining a hardened system."

    "Kiểm tra an ninh thường xuyên là rất quan trọng để duy trì một hệ thống được tăng cường bảo mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardened system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: harden
  • Adjective: hardened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secured system(hệ thống được bảo mật)
fortified system(hệ thống được tăng cường)

Trái nghĩa (Antonyms)

vulnerable system(hệ thống dễ bị tổn thương)
exposed system(hệ thống bị phơi bày)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Hardened system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'hardened' ở đây mang ý nghĩa là 'làm cho cứng cáp, vững chắc, khó bị xâm nhập'. Nó ám chỉ một quá trình tăng cường an ninh cho hệ thống. Khác với 'secured system' (hệ thống được bảo mật) ở chỗ 'hardened system' nhấn mạnh vào các biện pháp chủ động để phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro, thay vì chỉ phản ứng khi có sự cố xảy ra. Nó ngụ ý các biện pháp phòng thủ nhiều lớp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

'Hardened against' được sử dụng để chỉ những mối đe dọa hoặc tác nhân mà hệ thống được bảo vệ chống lại. Ví dụ: 'The system is hardened against malware attacks.' (Hệ thống được bảo vệ chống lại các cuộc tấn công phần mềm độc hại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardened system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)