attainable goal
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attainable goal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mục tiêu có thể đạt được hoặc hoàn thành, đặc biệt là với nỗ lực.
Definition (English Meaning)
A goal that can be reached or achieved, especially with effort.
Ví dụ Thực tế với 'Attainable goal'
-
"Setting attainable goals is crucial for maintaining motivation and progress."
"Việc đặt ra các mục tiêu có thể đạt được là rất quan trọng để duy trì động lực và tiến bộ."
-
"We need to set attainable goals for the project to ensure its success."
"Chúng ta cần đặt ra các mục tiêu có thể đạt được cho dự án để đảm bảo thành công của nó."
-
"An attainable goal for this week is to finish the first draft of the report."
"Một mục tiêu có thể đạt được trong tuần này là hoàn thành bản nháp đầu tiên của báo cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attainable goal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attain
- Adjective: attainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attainable goal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, quản lý dự án và phát triển cá nhân. Nhấn mạnh tính khả thi của mục tiêu, trái ngược với những mục tiêu quá xa vời hoặc phi thực tế. 'Attainable' khác với 'achievable' ở chỗ nó có thể mang một sắc thái rằng mục tiêu đó có thể đạt được bằng nỗ lực và kế hoạch cụ thể. 'Realistic' cũng là một từ đồng nghĩa nhưng thường liên quan đến việc mục tiêu đó có phù hợp với nguồn lực hiện có hay không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attainable goal'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, setting attainable goals significantly boosts your confidence!
|
Ồ, đặt ra những mục tiêu có thể đạt được sẽ tăng cường sự tự tin của bạn một cách đáng kể! |
| Phủ định |
Alas, without a clear plan, the attainable goal seems distant.
|
Than ôi, nếu không có một kế hoạch rõ ràng, mục tiêu có thể đạt được dường như trở nên xa vời. |
| Nghi vấn |
Hey, is attaining that goal as simple as it seems?
|
Này, việc đạt được mục tiêu đó có đơn giản như vẻ bề ngoài không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that setting attainable goals was important for maintaining motivation.
|
Cô ấy nói rằng việc đặt ra những mục tiêu có thể đạt được là rất quan trọng để duy trì động lực. |
| Phủ định |
He told me that he did not believe that becoming fluent in Japanese in a year was an attainable goal.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin rằng việc thông thạo tiếng Nhật trong một năm là một mục tiêu có thể đạt được. |
| Nghi vấn |
She asked whether achieving a perfect score on the test was an attainable goal.
|
Cô ấy hỏi liệu việc đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra có phải là một mục tiêu có thể đạt được hay không. |