feasible goal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feasible goal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả thi, có thể thực hiện được một cách dễ dàng hoặc thuận tiện.
Definition (English Meaning)
Possible to do easily or conveniently.
Ví dụ Thực tế với 'Feasible goal'
-
"It's not feasible to complete this project in two weeks."
"Không khả thi để hoàn thành dự án này trong hai tuần."
-
"Setting feasible goals is crucial for success."
"Việc đặt ra các mục tiêu khả thi là rất quan trọng cho sự thành công."
-
"Before starting the project, we need to determine whether it's a feasible goal."
"Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần xác định xem đó có phải là một mục tiêu khả thi hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feasible goal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goal
- Adjective: feasible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feasible goal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'feasible' nhấn mạnh tính khả thi dựa trên các điều kiện hiện tại và nguồn lực sẵn có. Nó thường liên quan đến các kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng. Khác với 'possible' (có thể), 'feasible' bao hàm một mức độ thực tế và khả năng thành công cao hơn. So với 'viable' (khả thi, có thể tồn tại), 'feasible' tập trung hơn vào khả năng thực hiện trong ngắn hạn và trung hạn, trong khi 'viable' thường được dùng để chỉ khả năng tồn tại và phát triển lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Feasible for' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà cái gì đó là khả thi. Ví dụ: 'This plan is feasible for our budget.' (Kế hoạch này khả thi với ngân sách của chúng ta.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feasible goal'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Set feasible goals to achieve success.
|
Hãy đặt ra những mục tiêu khả thi để đạt được thành công. |
| Phủ định |
Don't pursue unfeasible goals; focus on what you can achieve.
|
Đừng theo đuổi những mục tiêu không khả thi; hãy tập trung vào những gì bạn có thể đạt được. |
| Nghi vấn |
Please, set a feasible goal first.
|
Làm ơn, hãy đặt một mục tiêu khả thi trước. |