authorized accounts
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authorized accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài khoản đã được cấp quyền truy cập vào các hệ thống, dữ liệu hoặc tài nguyên nhất định.
Definition (English Meaning)
Accounts that have been granted permission to access certain systems, data, or resources.
Ví dụ Thực tế với 'Authorized accounts'
-
"Only authorized accounts can access the confidential financial data."
"Chỉ những tài khoản được ủy quyền mới có thể truy cập dữ liệu tài chính mật."
-
"The system administrator manages the list of authorized accounts."
"Quản trị viên hệ thống quản lý danh sách các tài khoản được ủy quyền."
-
"Please ensure that you are using one of the authorized accounts to log in."
"Vui lòng đảm bảo rằng bạn đang sử dụng một trong các tài khoản được ủy quyền để đăng nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authorized accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: authorize
- Adjective: authorized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authorized accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bảo mật thông tin, quản lý tài chính hoặc kiểm soát truy cập hệ thống. Nó nhấn mạnh rằng chỉ những tài khoản được phê duyệt mới có thể thực hiện các hành động nhất định. So sánh với 'unauthorized accounts' (tài khoản trái phép) để thấy rõ sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'authorized accounts for' đề cập đến tài khoản được cấp phép cho mục đích cụ thể nào đó. 'authorized accounts to' đề cập đến tài khoản được cấp phép để truy cập hoặc thực hiện hành động trên cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authorized accounts'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system, which authorizes accounts automatically, improves efficiency.
|
Hệ thống, cái mà tự động ủy quyền tài khoản, cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
Users who don't have authorized accounts cannot access this feature.
|
Những người dùng mà không có tài khoản được ủy quyền thì không thể truy cập tính năng này. |
| Nghi vấn |
Are these the authorized accounts that the auditor reviewed?
|
Đây có phải là những tài khoản được ủy quyền mà kiểm toán viên đã xem xét không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Only managers can access authorized accounts.
|
Chỉ quản lý mới có thể truy cập các tài khoản được ủy quyền. |
| Phủ định |
You should not access unauthorized or authorized accounts without permission.
|
Bạn không nên truy cập các tài khoản chưa được ủy quyền hoặc tài khoản được ủy quyền mà không được phép. |
| Nghi vấn |
May I see the list of authorized accounts?
|
Tôi có thể xem danh sách các tài khoản được ủy quyền không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had checked the authorized accounts yesterday.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã kiểm tra các tài khoản được ủy quyền vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He told me that they didn't authorize those accounts last year.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không ủy quyền những tài khoản đó vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
She asked if I was using authorized accounts.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có đang sử dụng các tài khoản được ủy quyền hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the audit is complete, the system will have authorized all valid transactions related to the authorized accounts.
|
Vào thời điểm kiểm toán hoàn tất, hệ thống sẽ ủy quyền tất cả các giao dịch hợp lệ liên quan đến các tài khoản được ủy quyền. |
| Phủ định |
By next week, the manager won't have authorized any new accounts without proper documentation.
|
Đến tuần tới, người quản lý sẽ không ủy quyền bất kỳ tài khoản mới nào mà không có tài liệu thích hợp. |
| Nghi vấn |
Will the system have authorized the accounts before the end of the business day?
|
Hệ thống sẽ ủy quyền các tài khoản trước khi kết thúc ngày làm việc chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had authorized accounts to access the company's financial data; it would make my work much easier.
|
Tôi ước tôi đã có các tài khoản được ủy quyền để truy cập dữ liệu tài chính của công ty; nó sẽ giúp công việc của tôi dễ dàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only they hadn't authorized those accounts, the security breach might not have happened.
|
Giá mà họ đã không ủy quyền những tài khoản đó, thì có lẽ đã không xảy ra vi phạm bảo mật. |
| Nghi vấn |
Do you wish that you could authorize more accounts to streamline the workflow?
|
Bạn có ước rằng bạn có thể ủy quyền thêm tài khoản để hợp lý hóa quy trình làm việc không? |