(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approved accounts
B2

approved accounts

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản đã được phê duyệt tài khoản đã duyệt các tài khoản đã được chấp thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approved accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tài khoản đã được chính thức chấp nhận là chính xác và tuân thủ.

Definition (English Meaning)

Accounts that have been officially accepted as accurate and compliant.

Ví dụ Thực tế với 'Approved accounts'

  • "The approved accounts were submitted to the board for review."

    "Các tài khoản đã được phê duyệt đã được trình lên hội đồng quản trị để xem xét."

  • "The auditors reviewed the approved accounts to ensure compliance with regulations."

    "Các kiểm toán viên đã xem xét các tài khoản đã được phê duyệt để đảm bảo tuân thủ các quy định."

  • "Only approved accounts can be used for processing payments."

    "Chỉ các tài khoản đã được phê duyệt mới có thể được sử dụng để xử lý thanh toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approved accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Approved accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'approved accounts' thường được sử dụng trong bối cảnh kế toán, kiểm toán và tài chính để chỉ các tài khoản đã trải qua quá trình xem xét, xác minh và được phê duyệt bởi một cơ quan có thẩm quyền hoặc một bên liên quan. Nó ngụ ý rằng các tài khoản này đáng tin cậy và có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau như lập báo cáo tài chính, đánh giá hiệu suất hoặc đưa ra quyết định kinh doanh. Khác với 'pending accounts' (tài khoản đang chờ xử lý) hoặc 'unapproved accounts' (tài khoản chưa được phê duyệt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approved accounts'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager must approve the accounts before Friday.
Quản lý phải duyệt các tài khoản trước thứ Sáu.
Phủ định
He should not approve those accounts without proper verification.
Anh ấy không nên duyệt những tài khoản đó mà không có xác minh thích hợp.
Nghi vấn
Can they approve all the accounts today?
Họ có thể duyệt tất cả các tài khoản hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)