automated marketing
tính từ + danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automated marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Automated" có nghĩa là được thực hiện bởi máy móc chứ không phải con người. "Marketing" là hoạt động quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Cùng nhau, nó đề cập đến việc sử dụng phần mềm và công nghệ để tự động hóa các tác vụ marketing.
Definition (English Meaning)
"Automated" means done by machines and not people. "Marketing" is the activity of promoting and selling products or services. Together, it refers to using software and technologies to automate marketing tasks.
Ví dụ Thực tế với 'Automated marketing'
-
"Automated marketing can significantly improve lead generation and customer engagement."
"Marketing tự động có thể cải thiện đáng kể việc tạo khách hàng tiềm năng và sự tương tác của khách hàng."
-
"Our company utilizes automated marketing to personalize customer interactions."
"Công ty chúng tôi sử dụng marketing tự động để cá nhân hóa tương tác với khách hàng."
-
"Automated marketing helps businesses streamline their marketing efforts and improve efficiency."
"Marketing tự động giúp các doanh nghiệp hợp lý hóa các nỗ lực marketing và cải thiện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Automated marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Automated marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Automated marketing tập trung vào việc sử dụng công nghệ để tăng hiệu quả và giảm bớt công việc thủ công trong các chiến dịch marketing. Nó bao gồm nhiều hoạt động như gửi email tự động, phân tích dữ liệu khách hàng, và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng để chỉ phạm vi áp dụng của tự động hóa (ví dụ: automated marketing *in* email campaigns). * for: Dùng để chỉ mục đích của tự động hóa (ví dụ: automated marketing *for* lead generation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Automated marketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.