(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ automatic gratuity
B2

automatic gratuity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phí dịch vụ tự động tiền boa tự động phụ phí dịch vụ bắt buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automatic gratuity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản phí dịch vụ bắt buộc được thêm vào hóa đơn của khách hàng, thường là ở nhà hàng hoặc cho các nhóm lớn.

Definition (English Meaning)

A mandatory service charge added to a customer's bill, typically in restaurants or for large groups.

Ví dụ Thực tế với 'Automatic gratuity'

  • "Many restaurants apply an automatic gratuity for parties of six or more."

    "Nhiều nhà hàng áp dụng phí dịch vụ tự động cho các nhóm từ sáu người trở lên."

  • "The receipt clearly stated that an automatic gratuity of 20% was included."

    "Biên lai ghi rõ rằng phí dịch vụ tự động 20% đã được bao gồm."

  • "We didn't realize there was an automatic gratuity, so we left an extra tip."

    "Chúng tôi không nhận ra có phí dịch vụ tự động, vì vậy chúng tôi đã để lại thêm tiền boa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Automatic gratuity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gratuity
  • Adjective: automatic
  • Adverb: automatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mandatory tip(tiền boa bắt buộc)
service charge(phí dịch vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

voluntary tip(tiền boa tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

tip(tiền boa)
bill(hóa đơn)
restaurant(nhà hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Dịch vụ nhà hàng khách sạn

Ghi chú Cách dùng 'Automatic gratuity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khoản tiền này khác với tiền boa thông thường (tip) vì nó được tự động tính vào hóa đơn, không phải do khách hàng tự nguyện trả. Nó thường được áp dụng cho các nhóm khách lớn hoặc trong các tình huống cụ thể được quy định bởi nhà hàng hoặc cơ sở dịch vụ. 'Automatic gratuity' thường được ghi rõ trên hóa đơn để khách hàng biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

On: 'The automatic gratuity on the bill was 18%.' (Mức phí dịch vụ tự động trên hóa đơn là 18%). For: 'Automatic gratuity is often added for large parties.' (Phí dịch vụ tự động thường được thêm cho các nhóm lớn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Automatic gratuity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)