separated from
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separated from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn sống chung với chồng hoặc vợ.
Definition (English Meaning)
No longer living with one's husband or wife.
Ví dụ Thực tế với 'Separated from'
-
"They are separated from each other."
"Họ đã ly thân."
-
"The two countries are separated from each other by a mountain range."
"Hai quốc gia được ngăn cách bởi một dãy núi."
-
"He felt separated from the rest of the group because of his different beliefs."
"Anh ấy cảm thấy bị tách biệt khỏi những người còn lại trong nhóm vì những niềm tin khác biệt của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separated from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: separated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separated from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả trạng thái pháp lý hoặc thực tế khi một cặp vợ chồng không còn chung sống như vợ chồng, nhưng chưa chính thức ly hôn. Khác với 'divorced' (ly hôn) là một trạng thái pháp lý chính thức, 'separated' chỉ tình trạng ly thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'From' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà ai đó/cái gì đó bị tách rời. Trong trường hợp này, 'separated from' chỉ sự tách rời khỏi người bạn đời.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separated from'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lost child was separated from his parents in the crowded market.
|
Đứa trẻ bị lạc bị tách khỏi cha mẹ trong khu chợ đông đúc. |
| Phủ định |
She wasn't separated from her best friend, despite the long distance between them.
|
Cô ấy không bị chia cắt khỏi người bạn thân nhất của mình, mặc dù khoảng cách giữa họ rất xa. |
| Nghi vấn |
Was the painting separated from its original frame during the restoration process?
|
Bức tranh có bị tách khỏi khung ban đầu trong quá trình phục hồi không? |