(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backstory
B2

backstory

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiểu sử bối cảnh lịch sử cá nhân quá khứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backstory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiểu sử, bối cảnh quá khứ của một nhân vật, tình huống hoặc sự kiện, đặc biệt là trong một tác phẩm hư cấu hoặc phim.

Definition (English Meaning)

The history or background of a character, situation, or event, especially in a work of fiction or film.

Ví dụ Thực tế với 'Backstory'

  • "The film's backstory explains why the hero is so driven to save the world."

    "Bối cảnh quá khứ của bộ phim giải thích tại sao người hùng lại có động lực cứu thế giới đến vậy."

  • "The novel fleshes out the character's backstory with detailed flashbacks."

    "Cuốn tiểu thuyết làm rõ tiểu sử nhân vật bằng những đoạn hồi tưởng chi tiết."

  • "Understanding the historical backstory is crucial to appreciating the film's message."

    "Hiểu được bối cảnh lịch sử là rất quan trọng để đánh giá cao thông điệp của bộ phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backstory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: backstory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Phim ảnh Truyện tranh Kể chuyện

Ghi chú Cách dùng 'Backstory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Backstory cung cấp thông tin về những gì đã xảy ra trước khi câu chuyện chính bắt đầu. Nó giúp người đọc hoặc người xem hiểu rõ hơn về động cơ, tính cách và hành động của các nhân vật. Đôi khi, backstory được tiết lộ dần dần trong suốt câu chuyện, hoặc có thể được trình bày một cách trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

* **of:** thường dùng để chỉ backstory của một nhân vật, sự kiện hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: "The backstory *of* the villain reveals his traumatic childhood." (Tiểu sử của nhân vật phản diện tiết lộ tuổi thơ đầy đau khổ của anh ta.)
* **to:** ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ backstory có liên quan đến một vấn đề hoặc câu chuyện lớn hơn. Ví dụ: "This event provides the backstory *to* the current conflict." (Sự kiện này cung cấp bối cảnh cho cuộc xung đột hiện tại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backstory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)