(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bad financial planning
B2

bad financial planning

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch tài chính tồi quản lý tài chính kém kế hoạch tài chính yếu kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad financial planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản lý tiền bạc và tài sản kém hoặc không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Poor or ineffective management of money and assets.

Ví dụ Thực tế với 'Bad financial planning'

  • "Bad financial planning can lead to significant losses."

    "Lập kế hoạch tài chính kém có thể dẫn đến những tổn thất đáng kể."

  • "His bad financial planning resulted in bankruptcy."

    "Việc lập kế hoạch tài chính kém của anh ấy đã dẫn đến phá sản."

  • "Many people suffer due to bad financial planning during their early careers."

    "Nhiều người phải chịu đựng do lập kế hoạch tài chính kém trong những năm đầu sự nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bad financial planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planning
  • Adjective: bad, financial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poor financial management(quản lý tài chính kém)
inadequate financial planning(lập kế hoạch tài chính không đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bad financial planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Bad" ở đây mang nghĩa là không đạt yêu cầu, kém hiệu quả. "Financial planning" là một cụm danh từ chỉ việc lập kế hoạch tài chính. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc lập kế hoạch tài chính một cách cẩu thả, thiếu cẩn trọng hoặc không phù hợp với mục tiêu tài chính đề ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad financial planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)