(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good financial planning
B2

good financial planning

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch tài chính tốt hoạch định tài chính hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good financial planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có chất lượng cao hoặc tiêu chuẩn phù hợp; đạt yêu cầu.

Definition (English Meaning)

Of high quality or suitable standard; satisfactory.

Ví dụ Thực tế với 'Good financial planning'

  • "A good financial plan will help you achieve your long-term goals."

    "Một kế hoạch tài chính tốt sẽ giúp bạn đạt được các mục tiêu dài hạn."

  • "Good financial planning can reduce your stress about money."

    "Lập kế hoạch tài chính tốt có thể giảm căng thẳng của bạn về tiền bạc."

  • "We offer good financial planning services to help you manage your money."

    "Chúng tôi cung cấp các dịch vụ lập kế hoạch tài chính tốt để giúp bạn quản lý tiền của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good financial planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planning
  • Adjective: good, financial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sound financial planning(lập kế hoạch tài chính hợp lý)
effective financial planning(lập kế hoạch tài chính hiệu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

investment(đầu tư)
budget(ngân sách)
retirement(hưu trí)
saving(tiết kiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Good financial planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'good' mang nghĩa là hiệu quả, phù hợp và có khả năng mang lại kết quả tích cực. Nó không chỉ đơn thuần là 'tốt' về mặt đạo đức mà là tốt về mặt hiệu quả tài chính. Nó hàm ý việc lập kế hoạch cẩn thận, chu đáo và có tầm nhìn xa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good financial planning'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you do good financial planning, you will have a secure retirement.
Nếu bạn lập kế hoạch tài chính tốt, bạn sẽ có một cuộc sống hưu trí an toàn.
Phủ định
If the company doesn't have good financial planning, it won't be able to expand its business.
Nếu công ty không có kế hoạch tài chính tốt, công ty sẽ không thể mở rộng kinh doanh.
Nghi vấn
Will we achieve our financial goals if we start planning now?
Liệu chúng ta có đạt được mục tiêu tài chính nếu chúng ta bắt đầu lên kế hoạch ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)