(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cooling rack
B1

cooling rack

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá làm nguội vỉ làm nguội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooling rack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá làm nguội, vỉ làm nguội: Một loại giá đỡ bằng kim loại (thường là dạng lưới) được sử dụng để đặt các loại bánh mới nướng hoặc thực phẩm nóng lên đó để không khí lưu thông xung quanh, giúp chúng nguội đều và tránh bị ẩm ướt.

Definition (English Meaning)

A wire rack used to allow air to circulate around baked goods, allowing them to cool evenly and prevent sogginess.

Ví dụ Thực tế với 'Cooling rack'

  • "After baking the cookies, place them on a cooling rack to prevent them from getting soggy."

    "Sau khi nướng bánh quy, hãy đặt chúng lên giá làm nguội để tránh bị ỉu."

  • "She placed the hot apple pie on the cooling rack."

    "Cô ấy đặt chiếc bánh táo nóng hổi lên giá làm nguội."

  • "The cooling rack is essential for making crispy cookies."

    "Giá làm nguội là cần thiết để làm bánh quy giòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cooling rack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cooling rack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

baking sheet(khay nướng bánh)
oven(lò nướng)
pastry(bánh ngọt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Nấu ăn

Ghi chú Cách dùng 'Cooling rack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá làm nguội giúp không khí lưu thông đều xung quanh thực phẩm, ngăn hơi nước bị giữ lại bên dưới, điều này đặc biệt quan trọng đối với bánh quy, bánh ngọt và các loại bánh nướng khác. Nó giúp duy trì độ giòn và kết cấu mong muốn. So sánh với 'baking sheet' (khay nướng), nơi thực phẩm được nướng, 'cooling rack' chỉ được dùng sau khi nướng để làm nguội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooling rack'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had a cooling rack so the cookies wouldn't stick to the counter.
Tôi ước tôi có một cái giá làm mát để bánh quy không bị dính vào mặt bàn.
Phủ định
If only I hadn't put the hot cake directly on the counter; now I wish I had used a cooling rack!
Ước gì tôi đã không đặt bánh nóng trực tiếp lên mặt bàn; bây giờ tôi ước mình đã sử dụng giá làm mát!
Nghi vấn
If only the bakery had a cooling rack, would the cakes cool faster?
Nếu như tiệm bánh có giá làm mát, bánh có nguội nhanh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)