(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balance of terror
C1

balance of terror

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thế cân bằng khủng bố sự cân bằng của khủng bố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balance of terror'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống, đặc biệt là trong Chiến tranh Lạnh, trong đó các quốc gia đối địch có trữ lượng vũ khí hạt nhân lớn đến mức bên nào cũng có thể tiêu diệt bên kia; do đó, không bên nào có khả năng khởi xướng một cuộc xung đột.

Definition (English Meaning)

A situation, especially during the Cold War, in which opposing nations have such large stockpiles of nuclear weapons that either side could destroy the other; thus, neither side is likely to initiate a conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Balance of terror'

  • "During the Cold War, the world lived under a constant balance of terror between the United States and the Soviet Union."

    "Trong Chiến tranh Lạnh, thế giới sống dưới sự cân bằng khủng bố liên tục giữa Hoa Kỳ và Liên Xô."

  • "The balance of terror prevented large-scale wars but fueled proxy conflicts."

    "Sự cân bằng khủng bố đã ngăn chặn các cuộc chiến tranh quy mô lớn nhưng thúc đẩy các cuộc xung đột ủy nhiệm."

  • "Some argue that the balance of terror is an inherently unstable system."

    "Một số người cho rằng sự cân bằng khủng bố là một hệ thống vốn dĩ không ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balance of terror'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: balance
  • Adjective: terror
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Khoa học quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Balance of terror'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một trạng thái cân bằng mong manh dựa trên sự răn đe lẫn nhau. Sự răn đe đến từ khả năng chắc chắn gây ra sự hủy diệt cho đối phương nếu bị tấn công. Nó thường được sử dụng để mô tả sự ổn định hạt nhân, nhưng cũng có thể được áp dụng cho các tình huống khác mà sự trả đũa khủng khiếp ngăn chặn hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'balance' với 'terror', chỉ ra rằng sự cân bằng này được tạo ra bởi sự khủng bố lẫn nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balance of terror'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)