balance of trade surplus
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balance of trade surplus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng khi xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia lớn hơn nhập khẩu.
Definition (English Meaning)
A situation where a country's exports of goods and services are greater than its imports.
Ví dụ Thực tế với 'Balance of trade surplus'
-
"China has consistently maintained a balance of trade surplus with the United States."
"Trung Quốc liên tục duy trì thặng dư cán cân thương mại với Hoa Kỳ."
-
"A large balance of trade surplus can lead to currency appreciation."
"Một thặng dư cán cân thương mại lớn có thể dẫn đến sự tăng giá của tiền tệ."
-
"The government is aiming to reduce the balance of trade surplus by increasing domestic consumption."
"Chính phủ đang hướng tới việc giảm thặng dư cán cân thương mại bằng cách tăng tiêu dùng trong nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Balance of trade surplus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: balance, trade, surplus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Balance of trade surplus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một khía cạnh cụ thể của cán cân thương mại. 'Balance of trade' là cán cân thương mại nói chung, trong khi 'surplus' chỉ ra rằng xuất khẩu vượt quá nhập khẩu. Trái ngược với 'balance of trade deficit' (thâm hụt cán cân thương mại) khi nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu. Cần phân biệt với 'trade balance' là thuật ngữ chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': sử dụng khi nói về sự gia tăng hoặc giảm trong thặng dư (e.g., 'an increase in the balance of trade surplus'). 'of': sử dụng để mô tả nó như một thuộc tính của một quốc gia hoặc khu vực (e.g., 'the balance of trade surplus of Germany').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Balance of trade surplus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.