base speed
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Base speed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ cơ bản hoặc mặc định, thường được sử dụng làm điểm khởi đầu hoặc tham chiếu để điều chỉnh hoặc tính toán.
Definition (English Meaning)
The default or fundamental speed, often used as a starting point or reference for adjustments or calculations.
Ví dụ Thực tế với 'Base speed'
-
"The base speed of this processor is 2.4 GHz."
"Tốc độ cơ bản của bộ xử lý này là 2.4 GHz."
-
"We measured the athlete's base speed before the race."
"Chúng tôi đã đo tốc độ cơ bản của vận động viên trước cuộc đua."
-
"The robot moves at its base speed unless instructed otherwise."
"Robot di chuyển với tốc độ cơ bản của nó trừ khi có hướng dẫn khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Base speed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: base speed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Base speed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, thể thao (ví dụ như tốc độ chạy cơ bản của một vận động viên trước khi tăng tốc), hoặc trong lập trình (ví dụ như tốc độ mặc định của một xử lý). Nó nhấn mạnh vào một giá trị gốc, chưa được tác động bởi các yếu tố khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'base speed', ví dụ 'the base speed of the processor'. Khi sử dụng 'at', nó thường biểu thị một tốc độ cụ thể, ví dụ 'running at base speed'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Base speed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.