basic tenet
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basic tenet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tắc hoặc niềm tin cơ bản được coi là đúng.
Definition (English Meaning)
A fundamental principle or belief that is held to be true.
Ví dụ Thực tế với 'Basic tenet'
-
"One of the basic tenets of Buddhism is non-violence."
"Một trong những nguyên tắc cơ bản của Phật giáo là bất bạo động."
-
"The basic tenets of the free market include private property and voluntary exchange."
"Các nguyên tắc cơ bản của thị trường tự do bao gồm quyền sở hữu tư nhân và trao đổi tự nguyện."
-
"Respect for human rights is a basic tenet of international law."
"Tôn trọng nhân quyền là một nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Basic tenet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: basic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Basic tenet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'basic tenet' nhấn mạnh vào tính chất nền tảng, cốt lõi của một nguyên tắc hoặc niềm tin. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng như triết học, tôn giáo, chính trị hoặc khi thảo luận về các hệ tư tưởng, lý thuyết. Cần phân biệt với 'principle' (nguyên tắc) hoặc 'belief' (niềm tin) thông thường, 'basic tenet' mang ý nghĩa quan trọng và không thể thiếu để xây dựng nên một hệ thống hoàn chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ tenet thuộc về cái gì (ví dụ: 'the basic tenet of democracy'). 'in' dùng để chỉ tenet được tin vào (ví dụ: 'a basic tenet in their faith'). 'to' dùng để chỉ tenet liên quan đến cái gì (ví dụ: 'the basic tenet to solving this problem').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Basic tenet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.