(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bask in
B2

bask in

Verb (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đắm mình trong tận hưởng hân hoan trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bask in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận hưởng, đắm mình trong một điều gì đó dễ chịu, đặc biệt là lời khen ngợi hoặc sự tán thành.

Definition (English Meaning)

To enjoy something pleasant, especially praise or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Bask in'

  • "After winning the award, she basked in the attention of the media."

    "Sau khi giành giải thưởng, cô ấy đã đắm mình trong sự chú ý của giới truyền thông."

  • "The team basked in the glory of their victory."

    "Đội bóng đã đắm mình trong vinh quang chiến thắng của họ."

  • "He basked in the warmth of the fire."

    "Anh ấy tận hưởng sự ấm áp của ngọn lửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bask in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

suffer(chịu đựng)
endure(cam chịu)
dislike(không thích)

Từ liên quan (Related Words)

sunbathe(tắm nắng)
soak up(hấp thụ, tận hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Bask in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'bask in' diễn tả sự tận hưởng trọn vẹn, thường là một điều gì đó tích cực, mang lại cảm giác ấm áp và dễ chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả việc nhận được sự chú ý, lời khen ngợi hoặc thành công. Khác với 'enjoy' (tận hưởng) đơn thuần, 'bask in' mang sắc thái thụ động và kéo dài hơn, như thể đang tắm mình trong ánh nắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' đi sau 'bask' để chỉ rõ điều gì được tận hưởng. Ví dụ: 'bask in the sun' (tắm nắng), 'bask in praise' (tận hưởng lời khen).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bask in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)