be exempt from
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be exempt from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được miễn trừ, được loại trừ khỏi một nghĩa vụ, quy tắc hoặc trách nhiệm nào đó.
Definition (English Meaning)
Not subject to a duty, obligation, or rule.
Ví dụ Thực tế với 'Be exempt from'
-
"Students with disabilities may be exempt from certain requirements."
"Học sinh khuyết tật có thể được miễn trừ một số yêu cầu nhất định."
-
"Certain charities are exempt from income tax."
"Một số tổ chức từ thiện được miễn thuế thu nhập."
-
"Pregnant women are exempt from night work in many countries."
"Phụ nữ mang thai được miễn làm việc ban đêm ở nhiều quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be exempt from'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be exempt from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, hành chính hoặc kinh tế để chỉ việc ai đó hoặc cái gì đó không phải tuân theo một quy định chung. Sự miễn trừ này có thể dựa trên luật pháp, quy định hoặc quyết định hành chính. So sánh với 'immune to' có nghĩa là không bị ảnh hưởng bởi cái gì đó (ví dụ, immune to criticism). 'Exempt' nhấn mạnh sự được giải thoát khỏi trách nhiệm, trong khi 'immune' nhấn mạnh sự bảo vệ khỏi tác động tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' theo sau 'be exempt' để chỉ rõ cái gì mà đối tượng được miễn trừ. Ví dụ: 'be exempt from taxes' (được miễn thuế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be exempt from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.