(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be exempt
B2

be exempt

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được miễn được loại trừ không phải chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be exempt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được miễn, được loại trừ khỏi một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm áp đặt lên những người khác.

Definition (English Meaning)

Free from an obligation or liability imposed on others.

Ví dụ Thực tế với 'Be exempt'

  • "Companies with fewer than 10 employees are exempt from the new regulations."

    "Các công ty có ít hơn 10 nhân viên được miễn khỏi các quy định mới."

  • "Small businesses are often exempt from certain taxes."

    "Các doanh nghiệp nhỏ thường được miễn một số loại thuế nhất định."

  • "Diplomats are exempt from customs duties."

    "Các nhà ngoại giao được miễn thuế hải quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be exempt'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excused(được miễn)
immune(miễn nhiễm)
free(tự do, được giải phóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Be exempt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'exempt' thường được sử dụng để chỉ trạng thái được giải phóng khỏi một quy tắc, luật lệ, hoặc nghĩa vụ mà người khác phải tuân theo. Nó mang ý nghĩa chính thức và thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật, quy định hành chính hoặc các thông báo chính thức. Khác với 'free from' mang nghĩa rộng hơn, 'exempt' thường chỉ sự miễn trừ có căn cứ pháp lý hoặc theo quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Exempt from' được dùng để chỉ rõ điều gì mà đối tượng được miễn trừ. Ví dụ: 'exempt from taxes' (miễn thuế), 'exempt from military service' (miễn nghĩa vụ quân sự).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be exempt'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is exempt from the entrance exam, isn't she?
Cô ấy được miễn thi đầu vào, phải không?
Phủ định
They aren't exempt from paying taxes, are they?
Họ không được miễn thuế, phải không?
Nghi vấn
The company applied for an exemption, didn't it?
Công ty đã xin miễn trừ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)