be immune
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be immune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo vệ chống lại một bệnh hoặc tình trạng cụ thể do kháng thể hoặc các cơ chế phòng vệ tương tự.
Definition (English Meaning)
Protected against a particular disease or condition because of antibodies or similar defenses.
Ví dụ Thực tế với 'Be immune'
-
"After having the disease, most people are immune to it."
"Sau khi mắc bệnh, hầu hết mọi người đều miễn nhiễm với nó."
-
"The company is not immune to the effects of the recession."
"Công ty không miễn nhiễm với những ảnh hưởng của suy thoái kinh tế."
-
"Children are often immune to the flu after they've had it once."
"Trẻ em thường miễn nhiễm với bệnh cúm sau khi đã mắc bệnh một lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be immune'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be immune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "be immune" thường được theo sau bởi giới từ "to" hoặc "from". "Be immune to" thường được dùng để chỉ sự miễn nhiễm về mặt sinh học hoặc y học. "Be immune from" thường được dùng để chỉ sự miễn trừ về mặt pháp lý hoặc trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
be immune to: miễn nhiễm với bệnh tật hoặc tác nhân gây bệnh. be immune from: miễn trừ trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ, hoặc hậu quả nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be immune'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should be immune to the flu after getting the vaccine.
|
Bạn sẽ miễn dịch với bệnh cúm sau khi tiêm vắc-xin. |
| Phủ định |
She cannot be immune to peer pressure; she's too easily influenced.
|
Cô ấy không thể miễn nhiễm với áp lực từ bạn bè; cô ấy quá dễ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Will we be immune to the effects of climate change if we reduce emissions?
|
Liệu chúng ta có miễn nhiễm với những tác động của biến đổi khí hậu nếu chúng ta giảm lượng khí thải không? |