(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beau
B2

beau

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người yêu người tình bạn trai (cũ) người ngưỡng mộ (nam)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beau'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bạn trai; một người ngưỡng mộ hoặc người hộ tống (nam).

Definition (English Meaning)

A boyfriend; a male admirer or escort.

Ví dụ Thực tế với 'Beau'

  • "She arrived at the ball with her beau."

    "Cô ấy đến buổi dạ hội cùng với người yêu của mình."

  • "He was considered quite the beau in his youth."

    "Anh ấy được coi là một người đàn ông rất bảnh bao thời trẻ."

  • "She had many beaus vying for her attention."

    "Cô ấy có rất nhiều người ngưỡng mộ tranh giành sự chú ý của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beau'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boyfriend(bạn trai)
suitor(người cầu hôn)
admirer(người ngưỡng mộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

girlfriend(bạn gái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Beau'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "beau" thường mang sắc thái cổ điển hoặc trang trọng hơn so với "boyfriend". Nó gợi ý một mối quan hệ có thể mang tính lãng mạn hoặc chỉ là xã giao, thường thấy trong các bối cảnh văn học hoặc lịch sử. So với "suitor" (người cầu hôn), "beau" ít trang trọng hơn và không nhất thiết ám chỉ ý định kết hôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beau'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was her beau during the summer of 1995.
Anh ấy là người yêu của cô ấy vào mùa hè năm 1995.
Phủ định
She was not his only beau in those days.
Cô ấy không phải là người yêu duy nhất của anh ấy vào những ngày đó.
Nghi vấn
Was she his beau before they became engaged?
Cô ấy có phải là người yêu của anh ấy trước khi họ đính hôn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)