beau
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beau'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bạn trai; một người ngưỡng mộ hoặc người hộ tống (nam).
Definition (English Meaning)
A boyfriend; a male admirer or escort.
Ví dụ Thực tế với 'Beau'
-
"She arrived at the ball with her beau."
"Cô ấy đến buổi dạ hội cùng với người yêu của mình."
-
"He was considered quite the beau in his youth."
"Anh ấy được coi là một người đàn ông rất bảnh bao thời trẻ."
-
"She had many beaus vying for her attention."
"Cô ấy có rất nhiều người ngưỡng mộ tranh giành sự chú ý của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beau'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beau'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "beau" thường mang sắc thái cổ điển hoặc trang trọng hơn so với "boyfriend". Nó gợi ý một mối quan hệ có thể mang tính lãng mạn hoặc chỉ là xã giao, thường thấy trong các bối cảnh văn học hoặc lịch sử. So với "suitor" (người cầu hôn), "beau" ít trang trọng hơn và không nhất thiết ám chỉ ý định kết hôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beau'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was her beau during the summer of 1995.
|
Anh ấy là người yêu của cô ấy vào mùa hè năm 1995. |
| Phủ định |
She was not his only beau in those days.
|
Cô ấy không phải là người yêu duy nhất của anh ấy vào những ngày đó. |
| Nghi vấn |
Was she his beau before they became engaged?
|
Cô ấy có phải là người yêu của anh ấy trước khi họ đính hôn không? |