bilateral weakness
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilateral weakness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự yếu đuối ảnh hưởng đến cả hai bên của cơ thể.
Definition (English Meaning)
Weakness affecting both sides of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Bilateral weakness'
-
"Bilateral weakness in the legs made it difficult for him to walk."
"Sự yếu hai bên ở chân khiến anh ấy khó đi lại."
-
"The patient presented with bilateral weakness in his upper extremities."
"Bệnh nhân xuất hiện với sự yếu hai bên ở các chi trên."
-
"Bilateral weakness can be a sign of serious underlying conditions."
"Yếu hai bên có thể là một dấu hiệu của các tình trạng tiềm ẩn nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bilateral weakness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weakness
- Adjective: bilateral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bilateral weakness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tình trạng suy yếu sức cơ xảy ra đồng thời ở cả hai bên cơ thể. Thường là một dấu hiệu của bệnh lý thần kinh hoặc cơ bắp hệ thống. Cần phân biệt với 'unilateral weakness' (yếu một bên), 'generalized weakness' (yếu toàn thân), và 'focal weakness' (yếu khu trú).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilateral weakness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.