(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unilateral weakness
C1

unilateral weakness

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

yếu một bên liệt nửa người (nếu nặng hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unilateral weakness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự yếu một bên của cơ thể.

Definition (English Meaning)

Weakness affecting one side of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Unilateral weakness'

  • "The patient presented with unilateral weakness in their right leg."

    "Bệnh nhân đến khám với triệu chứng yếu một bên chân phải."

  • "Unilateral weakness can be a sign of a serious medical condition."

    "Yếu một bên có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng."

  • "The doctor tested for unilateral weakness during the neurological exam."

    "Bác sĩ đã kiểm tra sự yếu một bên trong quá trình khám thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unilateral weakness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hemiparesis(Liệt nửa người (yếu))
one-sided weakness(Yếu một bên)

Trái nghĩa (Antonyms)

bilateral weakness(Yếu cả hai bên)
generalized weakness(Yếu toàn thân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Unilateral weakness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt là khi thảo luận về các triệu chứng của đột quỵ, tổn thương não, hoặc các bệnh thần kinh khác. 'Unilateral' nhấn mạnh rằng sự yếu chỉ giới hạn ở một bên, phân biệt với sự yếu toàn thân (generalized weakness) hoặc yếu ở cả hai bên (bilateral weakness). Cần phân biệt với 'hemiparesis', có nghĩa là yếu một bên, và 'hemiplegia', có nghĩa là liệt một bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', thường chỉ vị trí: 'Unilateral weakness in the left arm.' (Yếu một bên ở cánh tay trái). Khi sử dụng 'of', thường mô tả bản chất hoặc nguyên nhân: 'Unilateral weakness of the legs.' (Yếu một bên chân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unilateral weakness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)