(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watching selectively
B2

watching selectively

Verb + Adverb

Nghĩa tiếng Việt

quan sát có chọn lọc theo dõi có chọn lọc giám sát có chọn lọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watching selectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan sát một cái gì đó với sự lựa chọn có chủ ý để tập trung vào một số khía cạnh hoặc chi tiết nhất định trong khi bỏ qua những khía cạnh khác.

Definition (English Meaning)

Observing something with a deliberate choice to focus on certain aspects or details while ignoring others.

Ví dụ Thực tế với 'Watching selectively'

  • "The auditor was watching selectively for any signs of fraud."

    "Kiểm toán viên đang quan sát một cách có chọn lọc để tìm bất kỳ dấu hiệu gian lận nào."

  • "Security cameras are watching selectively for suspicious activity."

    "Camera an ninh đang quan sát một cách có chọn lọc các hoạt động đáng ngờ."

  • "The teacher was watching the students selectively to see who was understanding the lesson."

    "Giáo viên quan sát học sinh một cách có chọn lọc để xem ai hiểu bài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watching selectively'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

watching indiscriminately(quan sát bừa bãi)
watching without focus(quan sát không tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Watching selectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả hành động xem xét hoặc quan sát một cách có chọn lọc, thường là để tìm kiếm thông tin cụ thể, đánh giá hiệu suất hoặc đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn. Nó nhấn mạnh sự chủ động và có mục đích trong quá trình quan sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Ví dụ: 'watching selectively for errors' (tìm kiếm lỗi một cách có chọn lọc). 'Watching selectively with a critical eye' (quan sát một cách có chọn lọc với một con mắt phê phán). Giới từ 'for' được dùng khi bạn đang tìm kiếm hoặc chú ý đến một thứ cụ thể. Giới từ 'with' có thể được dùng để mô tả thái độ hoặc cách thức quan sát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watching selectively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)