pacing oneself
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacing oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều chỉnh tốc độ hoặc nỗ lực của bản thân để tránh bị mệt mỏi quá nhanh; quản lý năng lượng hoặc nguồn lực của một người một cách hiệu quả trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
To regulate one's speed or effort in order to avoid becoming tired too quickly; to manage one's energy or resources effectively over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Pacing oneself'
-
"When running a marathon, it's important to pace yourself to avoid running out of energy too early."
"Khi chạy marathon, điều quan trọng là phải điều chỉnh tốc độ của bạn để tránh hết năng lượng quá sớm."
-
"He paced himself during the project, taking regular breaks to avoid burnout."
"Anh ấy đã điều chỉnh tốc độ của mình trong suốt dự án, nghỉ giải lao thường xuyên để tránh kiệt sức."
-
"It's important to pace yourself when learning a new skill."
"Điều quan trọng là phải điều chỉnh tốc độ của bạn khi học một kỹ năng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pacing oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pacing oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì năng lượng và sức bền trong một khoảng thời gian dài. Nó liên quan đến việc lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực một cách khôn ngoan. Khác với việc chỉ đơn giản là 'slowing down', 'pacing oneself' bao hàm một chiến lược chủ động để đạt được mục tiêu mà không bị kiệt sức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacing oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.