(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marathon-watching
B2

marathon-watching

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cày phim xem phim liên tục xem phim không ngừng nghỉ đu phim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marathon-watching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động xem liên tục một số lượng lớn các tập phim truyền hình hoặc phim điện ảnh trong một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

The activity of watching a large number of episodes of a television series or movies in a continuous session.

Ví dụ Thực tế với 'Marathon-watching'

  • "During the holidays, I indulged in some serious marathon-watching of my favorite sitcom."

    "Trong kỳ nghỉ, tôi đã đắm mình trong việc xem liên tục bộ phim hài tình huống yêu thích của mình."

  • "Marathon-watching has become a popular way to consume media."

    "Việc xem liên tục đã trở thành một cách phổ biến để tiêu thụ nội dung truyền thông."

  • "She spent the entire weekend marathon-watching her favorite anime."

    "Cô ấy đã dành cả cuối tuần để xem liên tục bộ anime yêu thích của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marathon-watching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marathon-watching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

television(truyền hình)
film(phim)
series(loạt phim)
episode(tập phim)
streaming(phát trực tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Marathon-watching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'marathon-watching' thường ám chỉ việc xem trong một khoảng thời gian kéo dài, thường là vài giờ hoặc thậm chí cả ngày. Nó khác với việc xem phim hoặc chương trình truyền hình thông thường vì cường độ và thời gian xem liên tục. Hành động này thường được thực hiện để bắt kịp một loạt phim hoặc tận hưởng nội dung yêu thích một cách trọn vẹn. Có thể đi kèm với cảm giác thư giãn, giải trí hoặc thậm chí là nghiện ngập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* of: dùng để chỉ việc xem liên tục các tập của một series phim cụ thể. Ví dụ: a marathon-watching of 'Game of Thrones'. * on: Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ việc xem trên một nền tảng cụ thể. Ví dụ: marathon-watching on Netflix.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marathon-watching'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was marathon-watching her favorite TV series all weekend.
Cô ấy đã xem marathon bộ phim truyền hình yêu thích của mình cả cuối tuần.
Phủ định
They weren't marathon-watching; they were actually playing board games.
Họ không xem marathon; họ thực sự đang chơi trò chơi trên bàn cờ.
Nghi vấn
Were you marathon-watching movies when I called?
Bạn có đang xem phim marathon khi tôi gọi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)