biodegradable waste processing
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biodegradable waste processing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình xử lý chất thải có khả năng phân hủy sinh học để chúng phân hủy tự nhiên, thường bao gồm các phương pháp như ủ phân hoặc phân hủy kỵ khí để giảm tác động môi trường và tạo ra các nguồn tài nguyên có giá trị.
Definition (English Meaning)
The process of treating biodegradable waste materials to decompose naturally, often involving methods like composting or anaerobic digestion to reduce environmental impact and create valuable resources.
Ví dụ Thực tế với 'Biodegradable waste processing'
-
"Effective biodegradable waste processing is crucial for reducing landfill volume."
"Xử lý chất thải phân hủy sinh học hiệu quả là rất quan trọng để giảm khối lượng bãi chôn lấp."
-
"The city implemented a new system for biodegradable waste processing to reduce its carbon footprint."
"Thành phố đã triển khai một hệ thống mới để xử lý chất thải phân hủy sinh học nhằm giảm lượng khí thải carbon."
-
"Research is being conducted to improve the efficiency of biodegradable waste processing technologies."
"Nghiên cứu đang được tiến hành để cải thiện hiệu quả của các công nghệ xử lý chất thải phân hủy sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biodegradable waste processing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: biodegradable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biodegradable waste processing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất thải, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng các quy trình tự nhiên để xử lý chất thải, thay vì các phương pháp xử lý gây ô nhiễm hoặc tốn kém năng lượng hơn. 'Waste processing' rộng hơn, có thể bao gồm cả chất thải không phân hủy sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Processing of biodegradable waste' nhấn mạnh vào bản chất của quá trình xử lý. 'Processing for biodegradable waste' ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ việc thiết kế một quy trình cụ thể cho loại chất thải này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biodegradable waste processing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.