kitchen appliance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kitchen appliance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị, thường là điện, được sử dụng trong nhà bếp để nấu ăn hoặc chuẩn bị thức ăn.
Definition (English Meaning)
A device, usually electrical, that is used in the kitchen for cooking or preparing food.
Ví dụ Thực tế với 'Kitchen appliance'
-
"Our new kitchen includes modern appliances like a dishwasher and a microwave."
"Nhà bếp mới của chúng tôi bao gồm các thiết bị hiện đại như máy rửa bát và lò vi sóng."
-
"The store sells a wide range of kitchen appliances."
"Cửa hàng bán rất nhiều loại thiết bị nhà bếp."
-
"Make sure to unplug the kitchen appliance after using it."
"Hãy chắc chắn rút phích cắm thiết bị nhà bếp sau khi sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kitchen appliance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kitchen appliance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kitchen appliance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'kitchen appliance' đề cập đến các thiết bị dùng trong nhà bếp giúp đơn giản hóa các công việc nấu nướng và chuẩn bị thực phẩm. Nó bao gồm nhiều loại thiết bị, từ các thiết bị lớn như tủ lạnh và lò nướng đến các thiết bị nhỏ hơn như máy xay sinh tố và máy nướng bánh mì. Phân biệt với 'cooking utensils' là các dụng cụ nấu ăn thủ công như dao, thìa, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kitchen appliance'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the kitchen, a refrigerator, a microwave, and a blender are essential kitchen appliances.
|
Trong nhà bếp, tủ lạnh, lò vi sóng và máy xay sinh tố là những thiết bị nhà bếp thiết yếu. |
| Phủ định |
Despite their claims, many so-called 'smart' devices aren't truly helpful kitchen appliances, and they often cause more problems than they solve.
|
Mặc dù họ tuyên bố, nhiều thiết bị 'thông minh' được gọi là không thực sự là thiết bị nhà bếp hữu ích và chúng thường gây ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết. |
| Nghi vấn |
Considering the limited counter space, are a stand mixer, a food processor, and an ice cream maker all necessary kitchen appliances?
|
Xem xét không gian quầy hạn chế, liệu máy trộn đứng, máy chế biến thực phẩm và máy làm kem có phải là tất cả các thiết bị nhà bếp cần thiết không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new kitchen appliance was installed yesterday.
|
Thiết bị nhà bếp mới đã được lắp đặt ngày hôm qua. |
| Phủ định |
That kitchen appliance is not being used at the moment.
|
Thiết bị nhà bếp đó hiện không được sử dụng. |
| Nghi vấn |
Will the kitchen appliance be delivered tomorrow?
|
Thiết bị nhà bếp sẽ được giao vào ngày mai chứ? |