(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prayer
B1

prayer

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời cầu nguyện sự cầu nguyện kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prayer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời cầu nguyện, sự cầu nguyện; lời thỉnh cầu trang trọng xin giúp đỡ hoặc bày tỏ lòng biết ơn gửi đến Chúa hoặc một vị thần khác.

Definition (English Meaning)

A solemn request for help or expression of thanks addressed to God or another deity.

Ví dụ Thực tế với 'Prayer'

  • "She offered a silent prayer for her family's safety."

    "Cô ấy thầm cầu nguyện cho sự an toàn của gia đình."

  • "The church is a place for prayer and reflection."

    "Nhà thờ là một nơi để cầu nguyện và suy ngẫm."

  • "They gathered to say a prayer for the victims."

    "Họ tập trung để cầu nguyện cho các nạn nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prayer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prayer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Tâm linh

Ghi chú Cách dùng 'Prayer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prayer' thường mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự tôn kính và thành khẩn. Nó khác với 'wish' (ước muốn) ở chỗ 'prayer' hướng đến một đối tượng siêu nhiên để xin giúp đỡ hoặc tạ ơn, trong khi 'wish' chỉ là mong muốn cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

- 'in prayer': trong khi cầu nguyện (trạng thái). Ví dụ: He was in prayer when the news arrived.
- 'prayer for': cầu nguyện cho ai/cái gì. Ví dụ: a prayer for peace.
- 'prayer of': loại cầu nguyện (thể hiện mục đích). Ví dụ: a prayer of thanksgiving.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prayer'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The essence of prayer: communication with the divine.
Bản chất của cầu nguyện: giao tiếp với thần thánh.
Phủ định
Her routine lacked a vital element: prayer.
Lịch trình của cô thiếu một yếu tố quan trọng: sự cầu nguyện.
Nghi vấn
Is there a more direct plea: a fervent prayer?
Có lời khẩn cầu nào trực tiếp hơn không: một lời cầu nguyện tha thiết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)