(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodega
B1

bodega

noun

Nghĩa tiếng Việt

cửa hàng tạp hóa tiệm tạp hóa cửa hàng tiện lợi nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodega'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cửa hàng tạp hóa nhỏ, đặc biệt là ở khu dân cư gốc Tây Ban Nha.

Definition (English Meaning)

A small grocery store, especially in a Hispanic neighborhood.

Ví dụ Thực tế với 'Bodega'

  • "He ran to the bodega to buy a quart of milk."

    "Anh ấy chạy đến cửa hàng tạp hóa để mua một lít sữa."

  • "The bodega cat is a fixture of the neighborhood."

    "Con mèo của cửa hàng tạp hóa là một phần không thể thiếu của khu phố."

  • "She stopped by the bodega for a quick snack."

    "Cô ấy ghé qua cửa hàng tạp hóa để mua một bữa ăn nhẹ nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodega'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bodega
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corner store(cửa hàng góc phố)
convenience store(cửa hàng tiện lợi)
grocery store(cửa hàng tạp hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

supermarket(siêu thị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Bodega'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bodega' có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là 'hầm rượu' hoặc 'nhà kho'. Trong tiếng Anh, nó thường dùng để chỉ các cửa hàng nhỏ, tiện lợi bán nhiều loại hàng hóa, đặc biệt là ở các khu vực có cộng đồng người gốc Latinh sinh sống. Khác với siêu thị lớn, bodega mang tính chất địa phương và thân thiện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Ví dụ: 'I bought milk at the bodega.' (Tôi mua sữa ở cửa hàng tạp hóa.); 'The bodega in my neighborhood is always open late.' (Cửa hàng tạp hóa trong khu phố của tôi luôn mở cửa muộn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodega'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)