(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corner store
A2

corner store

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cửa hàng tạp hóa ở góc phố tiệm tạp hóa đầu ngõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corner store'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cửa hàng nhỏ, thường nằm ở góc đường khu dân cư, bán tạp hóa, báo và các mặt hàng thiết yếu hàng ngày khác.

Definition (English Meaning)

A small store, typically located on the corner of a residential street, that sells groceries, newspapers, and other everyday items.

Ví dụ Thực tế với 'Corner store'

  • "She ran to the corner store to buy some bread."

    "Cô ấy chạy ra cửa hàng góc đường để mua bánh mì."

  • "The corner store is a vital part of the community."

    "Cửa hàng góc đường là một phần quan trọng của cộng đồng."

  • "He owns the corner store on Elm Street."

    "Anh ấy sở hữu cửa hàng góc đường trên đường Elm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corner store'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corner store
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Corner store'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'corner store' thường mang sắc thái thân mật, gần gũi, gợi nhớ đến những cửa hàng quen thuộc trong khu dân cư. Khác với 'supermarket' (siêu thị) lớn hơn và đa dạng hơn về sản phẩm, 'corner store' tập trung vào những mặt hàng thiết yếu phục vụ nhu cầu hàng ngày. So với 'convenience store' (cửa hàng tiện lợi), 'corner store' có thể mang tính địa phương và truyền thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to near

* **at**: Chỉ vị trí cụ thể: 'I bought milk at the corner store.' (Tôi mua sữa ở cửa hàng góc đường.)
* **to**: Chỉ hướng di chuyển: 'I'm going to the corner store.' (Tôi đang đi đến cửa hàng góc đường.)
* **near**: Chỉ vị trí gần: 'There's a corner store near my house.' (Có một cửa hàng góc đường gần nhà tôi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corner store'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I usually buy milk at the corner store.
Tôi thường mua sữa ở cửa hàng góc phố.
Phủ định
There isn't a corner store near my house.
Không có cửa hàng góc phố nào gần nhà tôi.
Nghi vấn
Is there a corner store that sells fresh bread?
Có cửa hàng góc phố nào bán bánh mì tươi không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was buying milk at the corner store yesterday afternoon.
Cô ấy đang mua sữa ở cửa hàng góc phố chiều hôm qua.
Phủ định
They weren't stocking new items at the corner store when I passed by.
Họ đã không nhập hàng mới ở cửa hàng góc phố khi tôi đi ngang qua.
Nghi vấn
Were you waiting for the corner store to open this morning?
Bạn có đang đợi cửa hàng góc phố mở cửa sáng nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)