(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodily health
B1

bodily health

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe thể chất tình trạng sức khỏe cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodily health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái cơ thể không bị bệnh tật hoặc thương tích; sức khỏe thể chất.

Definition (English Meaning)

The state of being free from illness or injury in the body; physical well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Bodily health'

  • "Regular exercise and a balanced diet are essential for maintaining good bodily health."

    "Tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết để duy trì sức khỏe thể chất tốt."

  • "The doctor emphasized the importance of bodily health for overall well-being."

    "Bác sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe thể chất đối với sức khỏe tổng thể."

  • "This program is designed to improve your bodily health through targeted exercises."

    "Chương trình này được thiết kế để cải thiện sức khỏe thể chất của bạn thông qua các bài tập có mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodily health'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fitness(thể dục) nutrition(dinh dưỡng)
exercise(tập thể dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Bodily health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'bodily health' nhấn mạnh khía cạnh thể chất của sức khỏe, phân biệt với sức khỏe tinh thần (mental health) hoặc sức khỏe cảm xúc (emotional health). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, thể dục, và lối sống lành mạnh. Cụm từ này mang tính trang trọng hơn so với 'physical health' trong một số trường hợp nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodily health'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)