physical well-being
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical well-being'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thoải mái, khỏe mạnh và hạnh phúc về mặt thể chất.
Definition (English Meaning)
The state of being comfortable, healthy, and happy physically.
Ví dụ Thực tế với 'Physical well-being'
-
"Regular exercise and a balanced diet are essential for physical well-being."
"Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết cho sức khỏe thể chất."
-
"Maintaining physical well-being is crucial for a productive life."
"Duy trì sức khỏe thể chất là rất quan trọng để có một cuộc sống hiệu quả."
-
"The company offers programs to promote the physical well-being of its employees."
"Công ty cung cấp các chương trình để thúc đẩy sức khỏe thể chất của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical well-being'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: well-being
- Adjective: physical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical well-being'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến khía cạnh thể chất của sức khỏe. Nó thường được sử dụng để chỉ việc có một cơ thể khỏe mạnh, không bệnh tật và có khả năng thực hiện các hoạt động thể chất một cách dễ dàng. Khác với 'mental well-being' (sức khỏe tinh thần) và 'social well-being' (sức khỏe xã hội), 'physical well-being' tập trung vào tình trạng cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích: 'Exercise is good for physical well-being.' ('of' được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc một phần của cái gì đó: 'Physical well-being is an important aspect of overall health.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical well-being'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always prioritized physical well-being.
|
Cô ấy luôn ưu tiên sức khỏe thể chất. |
| Phủ định |
They haven't focused enough on their physical well-being lately.
|
Gần đây họ đã không tập trung đủ vào sức khỏe thể chất của mình. |
| Nghi vấn |
Has exercise improved your physical well-being?
|
Việc tập thể dục có cải thiện sức khỏe thể chất của bạn không? |