physical health
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không mắc bệnh tật hoặc đau đớn về thể chất; thước đo mức độ hoạt động tốt của cơ thể.
Definition (English Meaning)
The state of being free from physical disease or pain; a measure of how well the body functions.
Ví dụ Thực tế với 'Physical health'
-
"Regular exercise is essential for maintaining good physical health."
"Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe thể chất tốt."
-
"Smoking can have a negative impact on your physical health."
"Hút thuốc có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất của bạn."
-
"A balanced diet is important for good physical health."
"Một chế độ ăn uống cân bằng rất quan trọng cho sức khỏe thể chất tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tình trạng sức khỏe của cơ thể, bao gồm các yếu tố như chức năng của các cơ quan, hệ miễn dịch, mức năng lượng, khả năng vận động và phục hồi. Khác với 'mental health' (sức khỏe tinh thần) và 'social health' (sức khỏe xã hội). 'Physical fitness' (thể lực) là một thành phần quan trọng của 'physical health'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the importance of physical health', 'the effect on physical health', 'exercise for physical health'. 'Of' chỉ sự liên quan, 'on' chỉ tác động, 'for' chỉ mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical health'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she prioritizes her physical health, she runs every morning.
|
Bởi vì cô ấy ưu tiên sức khỏe thể chất của mình, cô ấy chạy bộ mỗi sáng. |
| Phủ định |
Although he knows physical health is important, he doesn't always eat nutritious food.
|
Mặc dù anh ấy biết sức khỏe thể chất rất quan trọng, nhưng anh ấy không phải lúc nào cũng ăn thức ăn bổ dưỡng. |
| Nghi vấn |
If you want to improve your physical health, should you start exercising regularly?
|
Nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe thể chất của mình, bạn có nên bắt đầu tập thể dục thường xuyên không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Eating healthy foods, exercising regularly, and getting enough sleep are essential for maintaining good physical health.
|
Ăn thực phẩm lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc là điều cần thiết để duy trì sức khỏe thể chất tốt. |
| Phủ định |
Despite his best efforts, he couldn't improve his physical health, nor could he find a doctor to help.
|
Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không thể cải thiện sức khỏe thể chất của mình, và anh ấy cũng không thể tìm được bác sĩ giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Considering the benefits, shouldn't we prioritize our physical health, thereby reducing the risk of chronic diseases?
|
Xét đến những lợi ích, chúng ta có nên ưu tiên sức khỏe thể chất của mình, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always prioritized her physical health by exercising regularly.
|
Cô ấy luôn ưu tiên sức khỏe thể chất của mình bằng cách tập thể dục thường xuyên. |
| Phủ định |
I have not neglected my physical health since starting this new workout routine.
|
Tôi đã không bỏ bê sức khỏe thể chất của mình kể từ khi bắt đầu thói quen tập luyện mới này. |
| Nghi vấn |
Has he improved his physical health since he started going to the gym?
|
Anh ấy đã cải thiện sức khỏe thể chất của mình kể từ khi anh ấy bắt đầu đi đến phòng tập thể dục chưa? |