body dysmorphic disorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Body dysmorphic disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự ám ảnh quá mức về một khiếm khuyết bị nhận thức (có thể là nhỏ nhặt hoặc không tồn tại) trên ngoại hình của một người, dẫn đến đau khổ đáng kể và suy giảm chức năng trong các lĩnh vực xã hội, nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực quan trọng khác.
Definition (English Meaning)
A mental disorder characterized by obsessive preoccupation with a perceived flaw in one's physical appearance, leading to significant distress and impairment in social, occupational, or other important areas of functioning.
Ví dụ Thực tế với 'Body dysmorphic disorder'
-
"She was diagnosed with body dysmorphic disorder after spending hours each day worrying about her skin."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn mặc cảm ngoại hình sau khi dành hàng giờ mỗi ngày để lo lắng về làn da của mình."
-
"Body dysmorphic disorder can significantly impact a person's quality of life."
"Rối loạn mặc cảm ngoại hình có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"Cognitive behavioral therapy is often used to treat body dysmorphic disorder."
"Liệu pháp nhận thức hành vi thường được sử dụng để điều trị rối loạn mặc cảm ngoại hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Body dysmorphic disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disorder
- Adjective: dysmorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Body dysmorphic disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rối loạn mặc cảm ngoại hình khác với sự lo lắng thông thường về ngoại hình. Trong BDD, nỗi lo lắng trở nên xâm lấn, tốn thời gian (thường hơn 1 giờ mỗi ngày) và gây ra đau khổ hoặc suy giảm chức năng đáng kể. Người mắc BDD có thể thực hiện các hành vi lặp đi lặp lại như kiểm tra trong gương, chải chuốt quá mức, tìm kiếm sự trấn an hoặc cố gắng che giấu khiếm khuyết 'tưởng tượng'. Cần phân biệt với rối loạn ăn uống, mặc dù có thể đồng tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"With" được sử dụng để chỉ đối tượng của sự ám ảnh: "preoccupation *with* a perceived flaw". Ví dụ: He is preoccupied with his nose. (Anh ấy ám ảnh về chiếc mũi của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Body dysmorphic disorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.