boil
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đạt đến hoặc làm cho đạt đến nhiệt độ mà tại đó chất lỏng sủi bọt và chuyển thành hơi.
Definition (English Meaning)
to reach or cause to reach the temperature at which a liquid bubbles and turns to vapor.
Ví dụ Thực tế với 'Boil'
-
"Water boils at 100 degrees Celsius."
"Nước sôi ở 100 độ C."
-
"Don't forget to boil the potatoes."
"Đừng quên luộc khoai tây."
-
"The political situation is about to boil over."
"Tình hình chính trị đang trên bờ vực bùng nổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boil
- Verb: boil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'boil' dùng để chỉ quá trình đun sôi chất lỏng. Nó khác với 'simmer' (ninh) ở chỗ 'boil' có nhiệt độ cao hơn và tạo ra nhiều bọt hơn. 'Stew' (hầm) là một phương pháp nấu ăn lâu hơn, thường dùng để làm mềm thực phẩm hơn là chỉ đun nóng chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
boil down to: (1) to be the main or most important result of something. (2) If a situation boils down to something, that is the most important aspect of it. boil over: (1) If a liquid boils over, it flows over the edge of the container because it is boiling too strongly. (2) If you boil over, you get very angry and lose your self-control.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boil'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the water begins to boil, I prepare the pasta.
|
Trong khi nước bắt đầu sôi, tôi chuẩn bị mì ống. |
| Phủ định |
Unless you boil the water, you cannot make tea.
|
Trừ khi bạn đun sôi nước, bạn không thể pha trà. |
| Nghi vấn |
If you boil the potatoes, will they become soft?
|
Nếu bạn luộc khoai tây, chúng có trở nên mềm không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water, which I need to boil for tea, is already in the kettle.
|
Nước, thứ tôi cần đun sôi để pha trà, đã ở trong ấm. |
| Phủ định |
The soup, which should boil gently, is not simmering at all.
|
Món súp, đáng lẽ phải sôi nhẹ, lại không hề sủi tăm. |
| Nghi vấn |
Is the pot, which my mother uses to boil potatoes, clean?
|
Cái nồi, mà mẹ tôi dùng để luộc khoai tây, có sạch không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the water is starting to boil.
|
Wow, nước bắt đầu sôi rồi kìa. |
| Phủ định |
Oh no, the cook didn't boil the potatoes enough.
|
Ôi không, đầu bếp đã không luộc khoai tây đủ chín. |
| Nghi vấn |
Hey, will the soup boil before dinner?
|
Này, súp có sôi trước bữa tối không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water reached a rolling boil: large bubbles were rising vigorously to the surface.
|
Nước đạt đến độ sôi sùng sục: những bong bóng lớn nổi lên mạnh mẽ trên bề mặt. |
| Phủ định |
The pot didn't boil: the heat was too low to reach the boiling point.
|
Nồi không sôi: nhiệt quá thấp để đạt đến điểm sôi. |
| Nghi vấn |
Did you boil the potatoes: or did you bake them?
|
Bạn đã luộc khoai tây chưa: hay bạn đã nướng chúng? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a bigger pot, I would boil more potatoes at once.
|
Nếu tôi có một cái nồi lớn hơn, tôi sẽ luộc được nhiều khoai tây hơn cùng một lúc. |
| Phủ định |
If he didn't boil the water, he wouldn't make tea.
|
Nếu anh ấy không đun sôi nước, anh ấy sẽ không pha trà. |
| Nghi vấn |
Would you use a boil on your skin if you weren't in pain?
|
Bạn có dùng thuốc trị nhọt trên da nếu bạn không bị đau không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water boils at 100 degrees Celsius.
|
Nước sôi ở 100 độ C. |
| Phủ định |
Doesn't the water boil too quickly?
|
Nước không sôi quá nhanh sao? |
| Nghi vấn |
Does the kettle boil the water?
|
Ấm đun nước có đun sôi nước không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She boiled the water for tea yesterday.
|
Hôm qua cô ấy đã đun sôi nước để pha trà. |
| Phủ định |
They didn't boil the eggs long enough, so they were still runny.
|
Họ đã không luộc trứng đủ lâu, vì vậy chúng vẫn còn sống. |
| Nghi vấn |
Did the potatoes boil over while I was out?
|
Khoai tây có bị trào ra khi tôi ra ngoài không? |