boiler
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boiler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thùng kín trong đó nước được đun nóng và bốc hơi dưới áp suất để sử dụng trong việc sưởi ấm, nấu ăn hoặc tạo ra điện.
Definition (English Meaning)
A closed vessel in which water is heated and vaporized under pressure for use in heating, cooking, or generating power.
Ví dụ Thực tế với 'Boiler'
-
"The old boiler needs to be replaced with a more efficient model."
"Cái lò hơi cũ cần được thay thế bằng một mẫu hiệu quả hơn."
-
"The boiler provides hot water for the entire building."
"Lò hơi cung cấp nước nóng cho toàn bộ tòa nhà."
-
"The maintenance team is checking the boiler pressure."
"Đội bảo trì đang kiểm tra áp suất của lò hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boiler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boiler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boiler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boiler' thường được dùng để chỉ một thiết bị công nghiệp lớn dùng để tạo ra hơi nước cho các quy trình công nghiệp hoặc hệ thống sưởi ấm trung tâm. Nó cũng có thể ám chỉ các thiết bị nhỏ hơn được sử dụng trong gia đình để sưởi ấm nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí (e.g., 'water in the boiler'). 'of' thường được sử dụng để chỉ thành phần (e.g., 'the boiler of the ship'). 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích (e.g., 'a boiler for heating').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boiler'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the boiler needs immediate repair is obvious.
|
Rằng cái lò hơi cần được sửa chữa ngay lập tức là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the boiler is functioning properly is not something we can ignore.
|
Việc lò hơi có hoạt động bình thường hay không không phải là điều chúng ta có thể bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Who knew that the boiler would explode?
|
Ai biết rằng cái lò hơi sẽ phát nổ? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building has a complex heating system: a massive boiler provides warmth throughout.
|
Tòa nhà có một hệ thống sưởi phức tạp: một lò hơi lớn cung cấp hơi ấm cho toàn bộ. |
| Phủ định |
The old factory doesn't have modern equipment: no boiler, no automated systems, just manual labor.
|
Nhà máy cũ không có thiết bị hiện đại: không có lò hơi, không có hệ thống tự động, chỉ có lao động thủ công. |
| Nghi vấn |
Does the brewery have a new boiler: one that's more energy-efficient and reliable?
|
Nhà máy bia có lò hơi mới không: một cái tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy hơn? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a thorough inspection, the boiler, a critical component of the heating system, was deemed safe to operate.
|
Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, nồi hơi, một thành phần quan trọng của hệ thống sưởi ấm, đã được đánh giá là an toàn để vận hành. |
| Phủ định |
Without proper maintenance, the boiler, essential for winter warmth, will not function correctly.
|
Nếu không được bảo trì đúng cách, nồi hơi, vốn rất cần thiết cho sự ấm áp vào mùa đông, sẽ không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Considering the age of the unit, is the boiler, which has served us well for many years, still energy efficient?
|
Xét đến tuổi của thiết bị, liệu nồi hơi, cái đã phục vụ chúng ta tốt trong nhiều năm, có còn tiết kiệm năng lượng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had maintained the boiler properly, the factory wouldn't be shut down now due to safety concerns.
|
Nếu họ đã bảo trì nồi hơi đúng cách, nhà máy đã không phải đóng cửa bây giờ vì lo ngại về an toàn. |
| Phủ định |
If she hadn't ignored the warning signs on the boiler, the system wouldn't be malfunctioning now.
|
Nếu cô ấy không bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo trên nồi hơi, hệ thống đã không bị trục trặc bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had checked the boiler pressure regularly, would the explosion have been avoided?
|
Nếu anh ấy kiểm tra áp suất nồi hơi thường xuyên, thì vụ nổ có tránh được không? |