steam engine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steam engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại động cơ sử dụng sự giãn nở hoặc ngưng tụ nhanh chóng của hơi nước để tạo ra năng lượng.
Definition (English Meaning)
An engine that uses the expansion or rapid condensation of steam to generate power.
Ví dụ Thực tế với 'Steam engine'
-
"The steam engine powered the factories of the Industrial Revolution."
"Động cơ hơi nước đã cung cấp năng lượng cho các nhà máy trong cuộc Cách mạng Công nghiệp."
-
"James Watt improved the design of the steam engine."
"James Watt đã cải tiến thiết kế của động cơ hơi nước."
-
"The steam engine was replaced by the internal combustion engine in many applications."
"Động cơ hơi nước đã được thay thế bằng động cơ đốt trong trong nhiều ứng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steam engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: steam engine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steam engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động cơ hơi nước là một phát minh quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp. Nó chuyển đổi năng lượng nhiệt từ hơi nước thành công cơ học, thường dùng để vận hành máy móc, tàu thuyền, và đầu máy xe lửa. Khác với các loại động cơ đốt trong, động cơ hơi nước sử dụng nguồn nhiệt bên ngoài (ví dụ: đốt than đá, gỗ) để tạo ra hơi nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steam engine'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The steam engine revolutionized transportation in the 19th century.
|
Động cơ hơi nước đã cách mạng hóa giao thông vận tải trong thế kỷ 19. |
| Phủ định |
The factory didn't use a steam engine; it relied on water power.
|
Nhà máy đã không sử dụng động cơ hơi nước; nó dựa vào sức nước. |
| Nghi vấn |
When was the steam engine invented?
|
Động cơ hơi nước được phát minh khi nào? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the 21st century, engineers will have been improving the steam engine design for over three hundred years.
|
Vào cuối thế kỷ 21, các kỹ sư sẽ đã và đang cải tiến thiết kế động cơ hơi nước trong hơn ba trăm năm. |
| Phủ định |
The company won't have been relying on steam engines for transportation anymore by 2050.
|
Công ty sẽ không còn dựa vào động cơ hơi nước để vận chuyển vào năm 2050 nữa. |
| Nghi vấn |
Will they have been studying the history of the steam engine for five years by the time they graduate?
|
Liệu họ đã và đang nghiên cứu lịch sử của động cơ hơi nước trong năm năm vào thời điểm họ tốt nghiệp? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum has exhibited a fully functional steam engine for years.
|
Bảo tàng đã trưng bày một động cơ hơi nước hoạt động đầy đủ trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The factory hasn't used a steam engine since the introduction of electricity.
|
Nhà máy đã không sử dụng động cơ hơi nước kể từ khi điện được giới thiệu. |
| Nghi vấn |
Has the engineer ever restored a steam engine before?
|
Kỹ sư đã từng phục hồi động cơ hơi nước trước đây chưa? |