boozer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boozer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người uống rượu quá độ; một người nghiện rượu nặng.
Definition (English Meaning)
A person who drinks alcohol excessively; a heavy drinker.
Ví dụ Thực tế với 'Boozer'
-
"He's become a real boozer since he lost his job."
"Anh ta đã trở thành một kẻ nghiện rượu thực sự kể từ khi mất việc."
-
"My uncle was a boozer and it ruined his health."
"Chú của tôi là một kẻ nghiện rượu và điều đó đã hủy hoại sức khỏe của chú."
-
"He used to be a boozer, but he's been sober for five years now."
"Anh ta từng là một kẻ nghiện rượu, nhưng anh ta đã tỉnh táo được năm năm rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boozer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boozer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boozer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boozer' mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ trích hoặc chế giễu người nghiện rượu. Nó không trang trọng và có thể được coi là xúc phạm trong một số ngữ cảnh. So với 'drinker', 'boozer' nhấn mạnh lượng rượu tiêu thụ lớn và thói quen uống rượu thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boozer'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My uncle, who is a boozer, always tells funny stories.
|
Chú của tôi, người là một bợm nhậu, luôn kể những câu chuyện hài hước. |
| Phủ định |
He isn't the kind of man who would become a boozer, which surprises many people.
|
Anh ấy không phải là kiểu người sẽ trở thành một bợm nhậu, điều này khiến nhiều người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is that John, who used to be a boozer, now drinking only water?
|
Đó có phải là John, người từng là một bợm nhậu, bây giờ chỉ uống nước không? |