(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drunkard
B2

drunkard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ bợm rượu người nghiện rượu con sâu rượu đồ nát rượu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drunkard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thường xuyên say xỉn; kẻ bợm rượu.

Definition (English Meaning)

A person who is habitually drunk.

Ví dụ Thực tế với 'Drunkard'

  • "He became a hopeless drunkard after losing his job."

    "Anh ta trở thành một kẻ bợm rượu vô vọng sau khi mất việc."

  • "The town was full of drunkards and vagrants."

    "Thị trấn đầy những kẻ bợm rượu và lang thang."

  • "He was a reformed drunkard who dedicated his life to helping others."

    "Ông ta là một người nghiện rượu đã hoàn lương, người đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drunkard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drunkard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Drunkard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drunkard' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ trích hoặc lên án một người nghiện rượu. Sắc thái của nó mạnh hơn so với các từ như 'heavy drinker' (người uống nhiều) hoặc 'drinker' (người uống rượu). Nó nhấn mạnh sự lệ thuộc vào rượu và những ảnh hưởng tiêu cực của nó đến cuộc sống của người đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drunkard'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is a drunkard, their health suffers.
Nếu ai đó là một người nghiện rượu, sức khỏe của họ sẽ bị ảnh hưởng.
Phủ định
If someone is a drunkard, they don't often make rational decisions.
Nếu ai đó là một người nghiện rượu, họ thường không đưa ra những quyết định hợp lý.
Nghi vấn
If someone is a drunkard, does their family often worry?
Nếu ai đó là một người nghiện rượu, gia đình của họ có thường lo lắng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was a drunkard in his youth.
Anh ấy là một kẻ say xỉn thời trẻ.
Phủ định
She wasn't a drunkard, even though she sometimes drank too much.
Cô ấy không phải là một kẻ say xỉn, mặc dù đôi khi cô ấy uống quá nhiều.
Nghi vấn
Was he a drunkard because of his broken heart?
Có phải anh ta là một kẻ say xỉn vì trái tim tan vỡ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)