bothered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bothered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự lo lắng và bận tâm.
Ví dụ Thực tế với 'Bothered'
-
"She seemed bothered about the news."
"Cô ấy có vẻ lo lắng về tin tức."
-
"He seemed bothered by my question."
"Anh ấy có vẻ khó chịu bởi câu hỏi của tôi."
-
"Don't be bothered about what other people think."
"Đừng bận tâm về những gì người khác nghĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bothered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bother (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bothered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc khi ai đó bị làm phiền hoặc lo lắng về điều gì đó. Mức độ nghiêm trọng có thể từ nhẹ (hơi khó chịu) đến nặng (thực sự lo lắng). Khác với 'annoyed', 'bothered' thường mang ý nghĩa lo lắng hoặc bận tâm sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bothered about' diễn tả sự lo lắng về một vấn đề cụ thể. 'Bothered by' diễn tả sự khó chịu hoặc lo lắng gây ra bởi một người hoặc một sự vật cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bothered'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be bothered by the noise if it doesn't stop soon.
|
Cô ấy sẽ bị làm phiền bởi tiếng ồn nếu nó không dừng lại sớm. |
| Phủ định |
They are not going to be bothered by the long wait; they brought books to read.
|
Họ sẽ không bị làm phiền bởi việc chờ đợi lâu; họ đã mang sách để đọc. |
| Nghi vấn |
Are you going to be bothered if I open the window?
|
Bạn có bị làm phiền nếu tôi mở cửa sổ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been being bothered by the persistent phone calls before she changed her number.
|
Cô ấy đã bị làm phiền bởi những cuộc điện thoại dai dẳng trước khi cô ấy đổi số điện thoại. |
| Phủ định |
They hadn't been being bothered by the noise until the construction started next door.
|
Họ đã không bị làm phiền bởi tiếng ồn cho đến khi công trình xây dựng bắt đầu bên cạnh. |
| Nghi vấn |
Had he been being bothered by the constant questions before he finally gave them an answer?
|
Anh ấy đã bị làm phiền bởi những câu hỏi liên tục trước khi cuối cùng anh ấy đưa ra câu trả lời cho họ phải không? |