(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bothered
B1

bothered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lo lắng bận tâm khó chịu bị làm phiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bothered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự lo lắng và bận tâm.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing anxiety and concern.

Ví dụ Thực tế với 'Bothered'

  • "She seemed bothered about the news."

    "Cô ấy có vẻ lo lắng về tin tức."

  • "He seemed bothered by my question."

    "Anh ấy có vẻ khó chịu bởi câu hỏi của tôi."

  • "Don't be bothered about what other people think."

    "Đừng bận tâm về những gì người khác nghĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bothered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bother (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Bothered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc khi ai đó bị làm phiền hoặc lo lắng về điều gì đó. Mức độ nghiêm trọng có thể từ nhẹ (hơi khó chịu) đến nặng (thực sự lo lắng). Khác với 'annoyed', 'bothered' thường mang ý nghĩa lo lắng hoặc bận tâm sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about by

'Bothered about' diễn tả sự lo lắng về một vấn đề cụ thể. 'Bothered by' diễn tả sự khó chịu hoặc lo lắng gây ra bởi một người hoặc một sự vật cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bothered'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be bothered by the noise if it doesn't stop soon.
Cô ấy sẽ bị làm phiền bởi tiếng ồn nếu nó không dừng lại sớm.
Phủ định
They are not going to be bothered by the long wait; they brought books to read.
Họ sẽ không bị làm phiền bởi việc chờ đợi lâu; họ đã mang sách để đọc.
Nghi vấn
Are you going to be bothered if I open the window?
Bạn có bị làm phiền nếu tôi mở cửa sổ không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been being bothered by the persistent phone calls before she changed her number.
Cô ấy đã bị làm phiền bởi những cuộc điện thoại dai dẳng trước khi cô ấy đổi số điện thoại.
Phủ định
They hadn't been being bothered by the noise until the construction started next door.
Họ đã không bị làm phiền bởi tiếng ồn cho đến khi công trình xây dựng bắt đầu bên cạnh.
Nghi vấn
Had he been being bothered by the constant questions before he finally gave them an answer?
Anh ấy đã bị làm phiền bởi những câu hỏi liên tục trước khi cuối cùng anh ấy đưa ra câu trả lời cho họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)