(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ head office
B1

head office

noun

Nghĩa tiếng Việt

trụ sở chính văn phòng chính trung tâm điều hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Head office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn phòng chính của một tổ chức, công ty, v.v., từ đó các hoạt động của nó được kiểm soát; trụ sở chính.

Definition (English Meaning)

The main office of an organization, company, etc., from which its activities are controlled; headquarters.

Ví dụ Thực tế với 'Head office'

  • "The company's head office is located in New York."

    "Trụ sở chính của công ty được đặt tại New York."

  • "All complaints should be sent to the head office."

    "Tất cả các khiếu nại nên được gửi đến trụ sở chính."

  • "She was transferred to the head office after her promotion."

    "Cô ấy đã được chuyển đến trụ sở chính sau khi được thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Head office'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: head office
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Head office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'head office' thường được sử dụng để chỉ địa điểm nơi các quyết định quan trọng nhất của một công ty được đưa ra và nơi các hoạt động quản lý chính được thực hiện. Nó có thể đồng nghĩa với 'headquarters', nhưng 'head office' đôi khi được sử dụng để nhấn mạnh hơn đến khía cạnh hành chính và điều hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in of

* **at the head office:** Chỉ địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'I work at the head office.' (Tôi làm việc tại trụ sở chính.)
* **in the head office:** Cũng chỉ địa điểm, nhưng có thể mang ý nghĩa 'bên trong' trụ sở chính. Ví dụ: 'The CEO is in the head office.' (CEO đang ở trong trụ sở chính.)
* **of the head office:** Thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của trụ sở chính. Ví dụ: 'The staff of the head office is very efficient.' (Đội ngũ nhân viên của trụ sở chính rất hiệu quả.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Head office'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the new CEO decided to relocate the head office surprised many employees.
Việc CEO mới quyết định di dời trụ sở chính đã khiến nhiều nhân viên ngạc nhiên.
Phủ định
It wasn't clear whether the company's head office would remain in London.
Không rõ liệu trụ sở chính của công ty có ở lại London hay không.
Nghi vấn
Do you know where the head office is located?
Bạn có biết trụ sở chính được đặt ở đâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)