(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logo
B1

logo

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biểu trưng logo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biểu tượng hoặc thiết kế khác được một tổ chức sử dụng để nhận diện sản phẩm, đồng phục, xe cộ, v.v. của mình.

Definition (English Meaning)

A symbol or other design adopted by an organization to identify its products, uniform, vehicles, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Logo'

  • "The company's logo is recognized worldwide."

    "Logo của công ty được nhận diện trên toàn thế giới."

  • "They need a new logo for their website."

    "Họ cần một logo mới cho trang web của họ."

  • "The logo should be simple and memorable."

    "Logo nên đơn giản và dễ nhớ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thiết kế đồ họa Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Logo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Logo là một phần quan trọng của thương hiệu, giúp khách hàng nhận diện và ghi nhớ sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. Thiết kế logo thường đơn giản, dễ nhận biết và mang ý nghĩa liên quan đến công ty hoặc sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'the logo of the company' (logo của công ty), 'a logo for a new product' (một logo cho sản phẩm mới). 'Of' chỉ sự sở hữu, 'for' chỉ mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logo'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's logo, a symbol of innovation, is prominently displayed on all products.
Logo của công ty, một biểu tượng của sự đổi mới, được hiển thị nổi bật trên tất cả các sản phẩm.
Phủ định
Despite the marketing team's efforts, the new logo, an abstract design, didn't resonate with consumers.
Bất chấp những nỗ lực của đội ngũ marketing, logo mới, một thiết kế trừu tượng, không gây được tiếng vang với người tiêu dùng.
Nghi vấn
John, is the logo, the one with the hidden message, ready for the presentation?
John, logo, cái có thông điệp ẩn, đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)