non-compliance with contract
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-compliance with contract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không tuân thủ hoặc từ chối hành động theo các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.
Definition (English Meaning)
Failure or refusal to act in accordance with a contract's terms and conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Non-compliance with contract'
-
"The company was penalized for non-compliance with the contract."
"Công ty bị phạt vì không tuân thủ hợp đồng."
-
"The audit revealed several instances of non-compliance with the contract terms."
"Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số trường hợp không tuân thủ các điều khoản hợp đồng."
-
"Non-compliance with the contract could result in legal action."
"Việc không tuân thủ hợp đồng có thể dẫn đến hành động pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-compliance with contract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-compliance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Non-compliance with contract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự vi phạm các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Nó thường được dùng trong các văn bản pháp lý hoặc thương mại. Khác với 'breach of contract' (vi phạm hợp đồng), 'non-compliance' có thể chỉ ra sự không tuân thủ một phần hoặc toàn bộ các điều khoản, trong khi 'breach' thường ngụ ý một hành vi vi phạm nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc thỏa thuận mà sự không tuân thủ liên quan đến. Ví dụ: 'non-compliance with the law' (không tuân thủ pháp luật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-compliance with contract'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.