breach of privacy
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breach of privacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xâm phạm hoặc coi thường quyền riêng tư của ai đó.
Definition (English Meaning)
An act of violating or disregarding someone's right to privacy.
Ví dụ Thực tế với 'Breach of privacy'
-
"The company suffered a serious breach of privacy when hackers stole customer data."
"Công ty đã phải chịu một sự vi phạm quyền riêng tư nghiêm trọng khi tin tặc đánh cắp dữ liệu khách hàng."
-
"The journalist was accused of a breach of privacy after publishing private photos."
"Nhà báo bị cáo buộc vi phạm quyền riêng tư sau khi công bố những bức ảnh riêng tư."
-
"The new law aims to prevent breaches of privacy in the digital age."
"Luật mới nhằm ngăn chặn các hành vi vi phạm quyền riêng tư trong thời đại kỹ thuật số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breach of privacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breach (of privacy)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breach of privacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, đạo đức và công nghệ để mô tả việc tiết lộ, thu thập hoặc sử dụng thông tin cá nhân mà không được sự đồng ý hoặc vượt quá phạm vi được cho phép. 'Breach' ở đây mang nghĩa 'sự vi phạm', 'sự phá vỡ'. Nó nhấn mạnh sự xâm phạm vào một không gian hoặc quyền được bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' kết nối 'breach' (sự vi phạm) với 'privacy' (quyền riêng tư), chỉ rõ đối tượng bị vi phạm là quyền riêng tư.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breach of privacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.