(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invasion of privacy
C1

invasion of privacy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xâm phạm quyền riêng tư xâm lấn quyền riêng tư xâm phạm đời tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invasion of privacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động xâm phạm thông tin cá nhân hoặc không gian riêng tư của ai đó mà không có sự đồng ý của họ.

Definition (English Meaning)

The act of violating someone's personal information or space without their consent.

Ví dụ Thực tế với 'Invasion of privacy'

  • "The paparazzi's constant surveillance constituted an invasion of privacy."

    "Sự theo dõi liên tục của các tay săn ảnh đã cấu thành hành vi xâm phạm quyền riêng tư."

  • "The new law aims to prevent invasion of privacy by corporations."

    "Luật mới nhằm ngăn chặn hành vi xâm phạm quyền riêng tư của các tập đoàn."

  • "Filming someone without their knowledge in a private place is a clear invasion of privacy."

    "Việc quay phim ai đó mà họ không biết ở một nơi riêng tư là một hành vi xâm phạm quyền riêng tư rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invasion of privacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: invasion, privacy
  • Verb: invade
  • Adjective: private
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breach of privacy(sự vi phạm quyền riêng tư)
intrusion on privacy(sự xâm nhập vào quyền riêng tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

protection of privacy(sự bảo vệ quyền riêng tư)
respect for privacy(sự tôn trọng quyền riêng tư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Invasion of privacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đạo đức hoặc xã hội để mô tả hành vi vi phạm quyền riêng tư. Nó bao gồm nhiều hành vi khác nhau, từ việc thu thập thông tin cá nhân trái phép đến việc xâm nhập vào nhà riêng. Sự khác biệt với các cụm từ như 'breach of privacy' là 'invasion' nhấn mạnh tính chất chủ động, xâm nhập hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'invasion' với 'privacy', cho biết đây là sự xâm phạm *đối với* quyền riêng tư. Nó chỉ ra đối tượng bị xâm phạm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invasion of privacy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)