(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brown-nose
B2

brown-nose

verb

Nghĩa tiếng Việt

nịnh bợ bợ đỡ xu nịnh nịnh hót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brown-nose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nịnh bợ, xu nịnh, bợ đỡ một người có quyền lực hoặc địa vị cao hơn để được ưu ái hoặc lợi lộc.

Definition (English Meaning)

To try to please someone in authority by being very nice to them in a way that is not sincere.

Ví dụ Thực tế với 'Brown-nose'

  • "He's always brown-nosing to the boss."

    "Anh ta luôn nịnh bợ sếp."

  • "She was accused of brown-nosing her supervisor to get a promotion."

    "Cô ấy bị cáo buộc nịnh bợ cấp trên để được thăng chức."

  • "Nobody likes a brown-noser."

    "Không ai thích một kẻ nịnh bợ cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brown-nose'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Hành vi xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Brown-nose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động quá mức và không chân thành nhằm mục đích cá nhân. Khác với 'flatter' (tâng bốc) vốn có thể mang nghĩa tích cực khi được dùng một cách tinh tế và chân thành. 'Brown-nose' nhấn mạnh sự vụ lợi và thiếu trung thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to someone

'brown-nose to someone' có nghĩa là nịnh bợ ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brown-nose'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys brown-nosing the boss to get ahead.
Cô ấy thích nịnh bợ sếp để thăng tiến.
Phủ định
I don't appreciate people brown-nosing me for favors.
Tôi không thích mọi người nịnh bợ tôi để được ưu ái.
Nghi vấn
Is he considering brown-nosing to secure the promotion?
Anh ta có đang cân nhắc việc nịnh bợ để đảm bảo việc thăng chức không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he's such a brown-noser, always agreeing with the boss!
Ồ, anh ta đúng là kẻ nịnh bợ, lúc nào cũng đồng ý với sếp!
Phủ định
Hey, I'm not going to brown-nose to get a promotion; I'll earn it through hard work!
Này, tôi sẽ không nịnh bợ để được thăng chức; tôi sẽ giành được nó bằng sự chăm chỉ!
Nghi vấn
Goodness, are you trying to brown-nose your way into his good graces?
Trời ơi, bạn đang cố gắng nịnh nọt để lấy lòng anh ta à?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to brown-nose the boss to get a promotion.
Anh ta định nịnh bợ ông chủ để được thăng chức.
Phủ định
They are not going to tolerate any brown-noser in their team.
Họ sẽ không dung thứ cho bất kỳ kẻ nịnh bợ nào trong đội của họ.
Nghi vấn
Is she going to brown-nose her way to the top?
Cô ấy có định nịnh bợ để leo lên đỉnh cao không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always brown-noses the boss to get a promotion.
Anh ta luôn nịnh bợ sếp để được thăng chức.
Phủ định
She does not like to be a brown-noser, so she always expresses her honest opinions.
Cô ấy không thích là một kẻ nịnh bợ, vì vậy cô ấy luôn bày tỏ ý kiến trung thực của mình.
Nghi vấn
Does he brown-nose his teacher to get better grades?
Anh ta có nịnh bợ giáo viên của mình để đạt điểm cao hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)