exploring
Động từ (dạng V-ing, gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu hoặc thảo luận một chủ đề hoặc vấn đề một cách chi tiết.
Definition (English Meaning)
Investigating or discussing a subject or issue in detail.
Ví dụ Thực tế với 'Exploring'
-
"We are exploring new markets in Asia."
"Chúng tôi đang khám phá các thị trường mới ở châu Á."
-
"Exploring different cultures can be a very rewarding experience."
"Khám phá các nền văn hóa khác nhau có thể là một trải nghiệm rất bổ ích."
-
"The company is exploring the possibility of opening a new branch."
"Công ty đang xem xét khả năng mở một chi nhánh mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exploring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: explore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exploring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng '-ing' thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra, hoặc như một danh động từ (gerund). Khi là gerund, nó đóng vai trò như một danh từ trong câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Exploring into:** Nghiên cứu sâu hơn vào một lĩnh vực cụ thể. * **Exploring for:** Tìm kiếm, khám phá điều gì đó. * **Exploring through:** Khám phá thông qua một phương tiện hoặc môi trường nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploring'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had explored the cave more carefully, they would have found the hidden treasure.
|
Nếu họ đã khám phá cái hang động cẩn thận hơn, họ đã có thể tìm thấy kho báu ẩn giấu. |
| Phủ định |
If we hadn't explored different options, we wouldn't have found the best solution.
|
Nếu chúng tôi đã không khám phá những lựa chọn khác nhau, chúng tôi đã không thể tìm ra giải pháp tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Would she have explored the Amazon if she had had more time?
|
Liệu cô ấy có khám phá Amazon nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sea is calm, people enjoy exploring the coral reefs.
|
Nếu biển êm, mọi người thích khám phá các rặng san hô. |
| Phủ định |
When the weather is bad, they don't explore the caves.
|
Khi thời tiết xấu, họ không khám phá các hang động. |
| Nghi vấn |
If you explore a new city, do you usually visit the museums?
|
Nếu bạn khám phá một thành phố mới, bạn có thường ghé thăm các bảo tàng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorers' maps guided them through the uncharted territory.
|
Bản đồ của những nhà thám hiểm đã dẫn đường họ qua vùng lãnh thổ chưa được khám phá. |
| Phủ định |
The explorers' lack of experience didn't hinder their enthusiasm for exploring.
|
Việc thiếu kinh nghiệm của những nhà thám hiểm đã không cản trở lòng nhiệt tình khám phá của họ. |
| Nghi vấn |
Was the explorer's ambition fueled by the thrill of exploring new lands?
|
Phải chăng tham vọng của nhà thám hiểm được thúc đẩy bởi sự hồi hộp khi khám phá những vùng đất mới? |