(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ window shopping
B1

window shopping

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngắm đồ đi dạo ngắm đồ xem hàng (ở cửa hàng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Window shopping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngắm nghía hàng hóa được trưng bày trong các cửa sổ cửa hàng, đặc biệt là khi không có ý định mua bất cứ thứ gì.

Definition (English Meaning)

The activity of looking at goods displayed in shop windows, especially without intending to buy anything.

Ví dụ Thực tế với 'Window shopping'

  • "We spent the afternoon window shopping in the city center."

    "Chúng tôi đã dành cả buổi chiều đi ngắm đồ ở trung tâm thành phố."

  • "She enjoys window shopping even though she can't afford most of the items."

    "Cô ấy thích ngắm đồ mặc dù cô ấy không đủ khả năng mua hầu hết các món đồ đó."

  • "Window shopping can be a great way to get ideas for gifts."

    "Ngắm đồ có thể là một cách tuyệt vời để có được ý tưởng cho quà tặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Window shopping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: window shopping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

browsing(dạo xem, xem lướt qua)
looking around(nhìn xung quanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Mua sắm

Ghi chú Cách dùng 'Window shopping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Window shopping thường mang tính chất giải trí hoặc để tìm hiểu về các sản phẩm mới, giá cả hoặc xu hướng. Nó khác với việc 'shopping' thông thường, vì không có mục đích mua hàng ngay lập tức. Đôi khi, window shopping có thể dẫn đến việc mua hàng sau này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Window shopping'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she enjoys window shopping on weekends is obvious.
Việc cô ấy thích đi dạo ngắm đồ vào cuối tuần là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether window shopping is a waste of time is not something I can judge.
Việc đi dạo ngắm đồ có lãng phí thời gian hay không không phải là điều tôi có thể đánh giá.
Nghi vấn
Whether they consider window shopping a fun activity remains to be seen.
Liệu họ có coi việc đi dạo ngắm đồ là một hoạt động vui vẻ hay không vẫn còn phải xem.
(Vị trí vocab_tab4_inline)