(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bubble wrap
A2

bubble wrap

noun

Nghĩa tiếng Việt

giấy gói bong bóng xốp hơi màng xốp hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bubble wrap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật liệu nhựa dẻo, trong suốt được sử dụng để đóng gói các vật dụng dễ vỡ. Nó chứa các bong bóng khí được bố trí đều đặn.

Definition (English Meaning)

A flexible transparent plastic material used for packing fragile items. It contains regularly spaced air-filled bubbles.

Ví dụ Thực tế với 'Bubble wrap'

  • "She wrapped the delicate vase in bubble wrap to protect it during the move."

    "Cô ấy bọc chiếc bình hoa dễ vỡ bằng giấy gói bong bóng để bảo vệ nó trong quá trình chuyển nhà."

  • "We use bubble wrap to protect our products during shipping."

    "Chúng tôi sử dụng giấy gói bong bóng để bảo vệ sản phẩm của mình trong quá trình vận chuyển."

  • "Kids often enjoy popping the bubbles in bubble wrap."

    "Trẻ em thường thích bóp nổ các bong bóng trong giấy gói bong bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bubble wrap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bubble wrap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đóng gói và Vận chuyển

Ghi chú Cách dùng 'Bubble wrap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bubble wrap được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi bị va đập, trầy xước trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Thường được dùng để bọc các đồ dễ vỡ như thủy tinh, đồ điện tử, đồ gốm sứ, v.v. Nó được đánh giá cao nhờ khả năng giảm sốc và cách nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Dùng 'with' khi nói về việc sử dụng bubble wrap để bọc một cái gì đó. Ví dụ: 'The package was wrapped with bubble wrap.' Dùng 'in' khi nói về việc một cái gì đó được chứa đựng bên trong bubble wrap. Ví dụ: 'The fragile item was shipped in bubble wrap.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bubble wrap'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He likes using bubble wrap for packaging, doesn't he?
Anh ấy thích sử dụng giấy gói bong bóng để đóng gói, phải không?
Phủ định
They aren't shipping with bubble wrap, are they?
Họ không vận chuyển bằng giấy gói bong bóng, phải không?
Nghi vấn
You will protect fragile items with bubble wrap, won't you?
Bạn sẽ bảo vệ các vật dụng dễ vỡ bằng giấy gói bong bóng, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movers will be using bubble wrap to protect the fragile items.
Những người khuân vác sẽ đang sử dụng giấy gói bong bóng để bảo vệ những đồ vật dễ vỡ.
Phủ định
I won't be needing bubble wrap for this package; it's already well-protected.
Tôi sẽ không cần giấy gói bong bóng cho gói hàng này; nó đã được bảo vệ tốt rồi.
Nghi vấn
Will you be using bubble wrap when you pack the glassware?
Bạn sẽ đang sử dụng giấy gói bong bóng khi bạn đóng gói đồ thủy tinh chứ?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is using bubble wrap to protect the fragile items.
Cô ấy đang sử dụng giấy gói bong bóng để bảo vệ các vật phẩm dễ vỡ.
Phủ định
They are not throwing away the bubble wrap after unpacking the boxes.
Họ không vứt giấy gói bong bóng sau khi mở các hộp.
Nghi vấn
Is he playing with the bubble wrap instead of working?
Có phải anh ấy đang chơi với giấy gói bong bóng thay vì làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)